IT WON'T HURT in Vietnamese translation

[it wəʊnt h3ːt]
[it wəʊnt h3ːt]
nó sẽ không làm tổn thương
it will not hurt
it would not hurt
it's not going to hurt
nó sẽ không đau
it won't hurt
it wouldn't hurt
nó sẽ không hại
it won't hurt
it's not gonna hurt
nó không gây tổn thương
nó không làm hại
it doesn't hurt
it does not harm
không có hại gì
there is no harm
it doesn't hurt
điều đó không làm tổn thương
đau không làm

Examples of using It won't hurt in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It won't hurt you.
Nó sẽ không làm hại anh.
It won't hurt… much.
Việc này sẽ không đau lắm đâu.
It won't hurt a bit!
Không đau tí nào đâu!
Seung-won, it won't hurt at all.
Seung Won à, sẽ không đau đâu.
It won't hurt you while I'm here. Stay calm.
Nó sẽ không làm hại cậu khi tớ ở đây. Bình tĩnh.
It won't hurt… much.
Không đau lắm đâu.
And I promise, it won't hurt.
Và cô hứa là sẽ không đau.
One flood, I promise, one brushfire… it won't hurt.
Cô hứa, Một cơn lụt, sẽ không đau đâu. một đám cháy nhỏ.
It won't hurt a bit.
Không đau tẹo nào đâu.
It won't hurt. Don't move.
Không đau đâu.
It won't hurt me.
Không hại được ta đâu.
It won't hurt, so relax.
Không đau đâu, nên cứ thư giãn nhé.
It won't hurt that much.
Không đau lắm đâu.
Fabelman, it won't hurt you.
Fabelman, không đau gì đâu.
It won't hurt a bit.
Không đau tí nào hết đâu.
But it won't hurt. We're just gonna do a test.
Nhưng ko hề đau đâu. Mọi người sẽ thử nghiệm 1 lát.
It won't hurt your skin in any way.
Nó sẽ không gây hại cho làn da của bạn theo bất kỳ cách nào.
But there's also a little good news: It won't hurt your baby.
Thông tin mô tả ngắn: Specifications: It will not hurt your baby.
It might sound bad but it won't hurt the cats.
Mặc dù nghe có vẻ nguy hiểm, nhưng chúng không gây hại cho mèo.
If it's not cancer, it won't hurt me.
Nếu ung thư thì nó không đau.
Results: 100, Time: 0.0614

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese