IT WON'T WORK in Vietnamese translation

[it wəʊnt w3ːk]
[it wəʊnt w3ːk]
nó sẽ không hoạt động
it will not work
it wouldn't work
it's not going to work
it will not function
it's not gonna work
it won't run
nó sẽ không làm việc
it will not work
it would not work
it's not going to work
it's not gonna work
he won't do
nó sẽ không có tác
it won't work

Examples of using It won't work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If it's not exciting enough, it won't work for her.
Nếu nó không đủ khó chịu, thì sẽ không có tác dụng với cô ấy.
Push it.- It won't work that way.
Đè nó, đừng làm điều này, nó chỉ là vết bẩn.
It won't work in this!- It's useless!
Nó không hoạt động trong này!- Thật vô dụng!
It won't work with 3.x.
Gt; không work với 3.8.
It won't work.- Yes.
Nó không hoạt động.
Somehow, it won't work well the next day.
Nhưng bằng cách nào đó, nó sẽ không hoạt động tốt vào ngày hôm sau.
I know what you're thinking but it won't work for you.
Ta biết rõ ngươi đang suy nghĩ gì, nhưng không có tác dụng đâu.
Yes, there will be times it won't work.
Vì thế sẽ có lúc nó không hoạt động.
And I know what you're thinking, but it won't work.
Ta biết rõ ngươi đang suy nghĩ gì, nhưng không có tác dụng đâu.
and why it won't work.
tại sao nó không hoạt động.
You throw it out, thinking it won't work.
Mình còn định vứt đi vì nghĩ nó không tác dụng.
Don't try to force sleep because it won't work.
Không cố ép mình phải ngủ vì điều đó chẳng đem lại tác dụng.
Someone tells you it won't work.
Ai bảo bạn là không có tác dụng.
We know what you're thinking but it won't work.
Ta biết rõ ngươi đang suy nghĩ gì, nhưng không có tác dụng đâu.
I see what you're thinking, but it won't work.
Ta biết rõ ngươi đang suy nghĩ gì, nhưng không có tác dụng đâu.
Better to assume it won't work.
Tốt hơn hay giả định nó sẽ không chạy.
No, it won't work.
ai không! Không có tác dụng.
Don't beg me to withdraw the lawsuit, it won't work.
Đừng cầu xin tôi rút đơn kiện, tôi sẽ không làm đâu.
It won't work. She's got to have bare skin, or it won't work.
Không! Anh phải để da trần hoặc sẽ không tác dụng!
No! You gotta have bare skin or it won't work!
Không! Anh phải để da trần hoặc sẽ không tác dụng!
Results: 197, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese