IT WON'T STOP in Vietnamese translation

[it wəʊnt stɒp]
[it wəʊnt stɒp]
nó sẽ không dừng lại
it won't stop
it is not going to stop
it wouldn't stop
nó không ngừng
it doesn't stop
it keeps
it non-stop
it won't stop
it never stops
it does not cease
it ceaselessly
it's relentless
it constantly
it hasn't stopped
nó sẽ không ngăn
it won't stop
nó sẽ không ngừng

Examples of using It won't stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It won't stop.
It won't stop.
Nhưng máu không ngừng chảy.
It won't stop.
Nó không hết.
It won't stop.
Cháu không ngừng được.
It won't stop.
But it won't stop you.
Nhưng điều đó cũng không ngăn được ông.
It won't stop me.
Nó không thể ngăn tôi được đâu.
It won't stop.*sigh*.
And it won't stop.
nó không ngừng lại.
The campaign has come to Kansas and it won't stop there.
Chiến dịch đã đến Kansas và nó sẽ không dừng ở đó.
I'm trying but it won't stop.
Tôi đang cố, nhưng không thể dừng lại được.
I don't why, it won't stop.
Không sao, vẫn không hết.
It won't stop snowing in Boston.
Ở Boston tuyết không ngừng rơi.
It won't stop until the world is a safe place for every child.
Nó sẽ không dừng lại cho đến khi thế giới là một nơi an toàn cho mọi đứa trẻ.
It won't stop new clots from forming or cure DVT,
Nó sẽ không ngừng được các cục máu mới hình thành
Something truly evil is lurking outside the house and it won't stop until it kills off every last member of the Wolffsen family.
Một cái gì đó thực sự ác rình rập bên ngoài nhà và nó sẽ không dừng lại cho đến khi giết chết mọi thành viên cuối cùng của gia đình Wolffsen.
It is based on a 1976 Toyota Land Cruiser FJ40, and it won't stop for anything or anyone.
dựa trên chiếc Toyota Land Cruiser FJ40 năm 1976, và nó sẽ không dừng lại ở bất cứ thứ gì hay bất cứ ai.
It won't stop here, and it's not only about new bishops,
Nó sẽ không dừng lại ở đây, và điều đó không chỉ là về các tân Giám mục,
It won't stop them- hell, it probably won't even slow them down.
Nó sẽ không dừng lại chúng- địa ngục, thì có lẽ nó sẽ không thậm chí làm chậm chúng xuống.
And it won't stop until this prisoner is put back in his cell.
Nó sẽ không dừng lại đến khi tên tù nhân này quay lại ngục đâu.
Results: 73, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese