MY PROBLEMS in Vietnamese translation

[mai 'prɒbləmz]
[mai 'prɒbləmz]
vấn đề của tôi
my problem
my issue
my question
my point
my trouble
matter with me
my concern
rắc rối của tôi
my troubles

Examples of using My problems in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I hope I didn't bore you too much with my problems.”.
Cháu hy vọng đã không làm bác chán ngấy với những vấn đề của cháu.”.
I'm not sure more drinking's going to solve my problems.
Tôi không còn uống rượu để cố giải quyết các vấn đề của mình.
I don't want you to fix my problems.
Em không muốn anh giải quyết vấn đề của em.
I don't need you to solve my problems.
Bạn ấy không cần con giải quyết những vấn đề của mình.
Nobody can solve my problems except for myself.
Không ai có thể giải quyết vấn đề của ta ngoài ta..
Divorce will solve my problems.
Hôn nhân sẽ giải quyết vấn đề của tôi".
You are too young to understand my problems.
Ông là quá trẻ để biết vấn đề của mình.
Until I finally found a way to solve my problems.
Cuối cùng, tôi tìm thấy một cách để giải quyết vấn đề của mình.
I no longer turn to alcohol in an attempt to solve my problems.
Tôi không còn uống rượu để cố giải quyết các vấn đề của mình.
And those are just my problems with structure.
Nhưng đó mới chỉ là những cái khó về cấu trúc.
Am I looking at blaming others for my problems?
Tôi có đổ lỗi cho người khác về những rắc rối của tôi?
That marriage will solve all my problems.
Hôn nhân sẽ giải quyết vấn đề của tôi".
I will try to describe my problems briefly.
Tôi sẽ cố gắng mô tả ngắn gọn vấn đề của mình.
He also knows how to solve my problems.
Ông ấy biết cách giải quyết những vấn đề với tôi.
I need to talk to someone regarding my problems.
Cần là nói chuyện với một ai đó về vấn đề của mình.
But I have told you enough for now about my problems.
Mình đã nói quá nhiều về các vấn đề của mình rồi.
I didn't want to bother you with my problems.
Tôi không muốn làm phiền bạn với những vấn đề của tôi".
So I don't drink alcohol to solve my problems.
Tôi không còn uống rượu để cố giải quyết các vấn đề của mình.
But I don't blame the world for my problems.
Không còn đổ lỗi cho thế giới vì những rắc rối của tôi.
And that's not the end of my problems.
Đây không phải là kết thúc của các vấn đề của mình.
Results: 236, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese