NOTHING HAS CHANGED in Vietnamese translation

['nʌθiŋ hæz tʃeindʒd]
['nʌθiŋ hæz tʃeindʒd]
không có gì thay đổi
nothing will change
nothing has changed
nothing's changed
nothing could change
there's been no change
has not altered
chẳng có gì thay đổi
nothing has changed
nothing changes
nothing swings
ain't got no change
không hề thay đổi
has not changed
does not change
never changes
unchanging
unchangeable
will not change
has hardly changed
thứ đã thay đổi
things have changed
something changed
chẳng cái gì đã thay đổi
gì thay đổi
anything changes
đã không thay đổi
has not changed
has not altered
have never changed
was unchanged
has not transformed
has not modified
chả có gì thay đổi

Examples of using Nothing has changed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing has changed, although the world around us has changed enormously.
Không thay đổi, dù tình hình thế giới đã có nhiều thay đổi..
Seems like nothing has changed in over 200 years.
Thứ dường như không thay đổi hơn 200 năm qua.
Nothing has changed. has it?
Nothing has changed my life like the Word of God.
Không gì thay đổi trái tim như lời của Chúa.
Now, we're 21 and nothing has changed at all!
Nhưng tôi 27 và không có gì đã thay đổi!
Nothing has changed, except perhaps for the number of persons killed.
Không gì thay đổi cả, trừ số lượng người bị giết”.
Nothing has changed, there's life in the old girl yet.
Có không hề thay đổi, vẫn là người con gái của ngày xưa.
Nothing has changed since Last month.
Chưa có gì thay đổi so với tháng trước.
Nothing has changed with C.J.
Nothing has changed.
Không gì thay đổi.
Nothing has changed with regard to how we manage your data.
Chúng tôi chưa thay đổi gì về cách chúng tôi xử lý thông tin của bạn.
Now I'm 23 and nothing has changed.
Nhưng tôi 27 và không có gì đã thay đổi!
Nothing has changed says.
Nothing Changer Đã viết.
Nothing has changed, I swear.
Không thay đổi gì cả, anh hứa.
Nothing has changed, she is still my sunshine.
Không thay đổi, nó vẫn là giọng nói của tôi.
About Nothing Has Changed.
About không có gì thay đổi cả.
It looks like nothing has changed after all these years.
Dường như không thay đổi sau từng ấy năm.
Nothing has changed here in twenty years except the beer prices.
Các đồ vật trong quán không thay đổi nhiều qua năm tháng ngoại trừ giá bia.
Nothing has changed, I just see it all differently.
Tôi không thay đổi, tôi chỉ nhìn mọi thứ theo cách khác.
Nothing has changed in our side.
Chưa có gì thay đổi ở phía chúng tôi.
Results: 432, Time: 0.0652

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese