ONE OF THE FUNCTIONS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə 'fʌŋkʃnz]
[wʌn ɒv ðə 'fʌŋkʃnz]
một trong những chức năng
one of the functions

Examples of using One of the functions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Create a habit of practicing with the metronome this is one of the functions of most of the digital pianos, it will be useful in your self teaching piano process.
Bạn hãy tạo cho mình thói quen luyện tập với metronome, đây là một chức năng mà hầu hầu hết digital piano đều có, nó sẽ rất hữu ích cho việc học đàn piano của bạn.
Usually, you can access the BIOS by powering up your device and pressing one of the functions, Delete, or ESC keys, but make sure to
Thông thường, bạn bật máy tính và nhấn và một trong các phím chức năng hoặc phím ESC để truy cập vào BIOS,
This was one of the functions of the Old Testament Prophets,
Đây là một trong các chức năng của các tiên tri Cựu Ước,
Usually, you can access the BIOS by starting your device and hitting one of the functions or ESC keys, but make sure to check your manufacturer's
Thông thường, bạn có thể truy cập vào BIOS bằng cách khởi động thiết bị và nhấn một trong các phím chức năng hoặc phím ESC,
One of the functions of kernel_task is to help manage CPU temperature by making the CPU less available to processes that are using it intensely.
Một trong các chức năng của kernel task là giúp quản lý nhiệt độ của CPU bằng cách khiến CPU không sẵn sàng cho các quá trình cần sử dụng nhiều tới nó.
Usually, you can access the BIOS by powering up your device and pressing one of the functions, Delete, or ESC keys, but make sure to check your
Thông thường, bạn có thể truy cập vào BIOS bằng cách khởi động thiết bị và nhấn một trong các phím chức năng hoặc phím ESC,
And it explains why in many school systems one of the functions of the system is to direct people into particular life paths to sort out young people into different kinds of career groups.
Và nó giải thích lý do tại sao ở nhiều hệ thống trường học, một trong các chức năng chính là để dẫn dắt mọi người vào các mảng sống cụ thể để sắp xếp những người trẻ tuổi vào của con đường sự nghiệp khác nhau.
All this to say it's not clear that Genesis 1:14 says one of the functions of the lights in the sky is to serve as signs of important events.
Tất cả điều này nói không rõ ràng khi Sáng 1: 14 nói rằng một trong các chức năng của các vì sáng trên bầu trời là để phục vụ như dấu hiệu của các sự kiện quan trọng.
being bingo online played, these games need to be administered and thats one of the functions of a chat leader.
những trò chơi này phải được đưa ra và đó là một trong những tính năng của một giám đốc chitchat.
and this is one of the functions of the Moon in a man's chart, although an often suppressed or disguised one in our culture.
và đây là một trong những chức năng của Mặt trăng trong biểu đồ của một người đàn ông, mặc dù một người thường bị đàn áp hoặc ngụy trang trong văn hóa của chúng ta.
One of the functions of Abhidharma is definition.
Một trong những nhiệm vụ của Vi diệu pháp( Abhidharma) là định nghĩa.
Self-criticism is one of the functions of System 2.
Suy nghiệm là một trong những chức năng của Hệ thống 2.
One of the functions they have is called TOPIC RESEARCH.
Một trong những chức năng họ có được gọi là NGHIÊN CỨU CHỦ ĐỀ.
It is one of the functions of the human resources department.
Đây là một trong những chức năng chính của bộ phận quản lý nhân sự.
Dr. Siegel says one of the functions of sleep is memory consolidation.
Tiến sĩ Siegel nói, một trong những chức năng của giấc ngủ là sự củng cố trí nhớ.
They say that one of the functions of sleep is consolidation of memory.
Và người ta cũng thường nói rằng một trong những chức năng của ngủ là để củng cố trí nhớ.
They say that one of the functions of sleep is consolidation of memory.
Theo các chuyên gia, một trong những chức năng của giấc ngủ là củng cố trí nhớ.
The reduction of free radicals is only one of the functions of selenium.
Giảm sự hình thành gốc tự do chỉ là một trong những chức năng của selenium.
To be such a fire is one of the functions of a spiritual teacher.
Là ngọn lửa như vậy là một trong những chức năng của người thầy tâm linh.
We then call one of the functions the http module offers: createServer.
Tiếp đến chúng ta sẽ gọi một trong các hàm có sẵn của module http: createServer.
Results: 3900, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese