PRACTICAL STEPS in Vietnamese translation

['præktikl steps]
['præktikl steps]
các bước thực tế
practical steps
actual steps
real steps
các bước thiết thực
practical steps
các bước thực tiễn
practical steps
các bước thực hành
practical steps

Examples of using Practical steps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can you suggest practical steps that Buddhist organizations can take to bring this about?
Ngài có thể đề nghị những bước thực hành thực tiễn để các tổ chức Phật giáo có thể làm được điều này?
We will look at the reasons for this, and we will suggest some practical steps that companies can take to reduce absenteeism.
Chúng ta cần xem xét lý do và đề xuất một số bước thực tế mà các công ty có thể thực hiện để giảm thiểu vắng mặt.
Here we should discuss some practical steps in learning to know men.
Ở đây chúng ta nên thảo luận một vài bước thực tế trong việc học tập nhận biết con người.
These practical steps can help you realize what further steps you need to take in order to enhance your tour.
Những bước thực tiễn này có thể giúp bạn nhận ra những bước tiếp theo bạn cần thực hiện để nâng cao chuyến tham quan.
There are practical steps we can take that can help us overcome our feelings of disgust and fear, and open up to others.
những bước thực tế chúng ta có thể thực hiện có thể giúp chúng ta vượt qua cảm giác ghê tởm và sợ hãi, và cởi mở với người khác.
The paper ends with a useful list of ten‘Practical Steps for Government Agencies', that I won't repeat but which are worth recycling!
Tài liệu này kết thúc với một danh sách hữu ích 10' Bước Thực nghiệm cho các Cơ quan Chính phủ', mà tôi sẽ không nhắc lại mà chúng đáng tái sinh!
The paper ends with a useful list of ten‘Practical Steps for Government Agencies', that I won't repeat but which are worth recycling!
Tài liệu này kếtthúc với một danh sách hữu ích 10' Bước Thực nghiệmcho các Cơ quan Chính phủ', mà tôi sẽ không nhắc lại màchúng đáng tái sinh!
And there are some practical steps we can take right away to promote growth and encourage businesses to hire and expand.
Và có một số bước thực tế chúng ta có thể ngay lập tức để thúc đẩy tăng trưởng và khuyến khích các doanh nghiệp để tuyển dụng và mở rộng.
IAB Europe Guidance: Five Practical Steps to help companies comply with the E-Privacy Directive(PDF, 2015).
Hướng dẫn của IAB ở Châu Âu: Năm bước thiết thực để giúp các công ty tuân thủ Chỉ thị bảo mật điện tử( 2015).
Think and Grow Rich by Napoleon Hill: 6 Practical Steps to Acquire Riches or Achieve Any Goal.
Think and Grow Rich trình bày: 6 bước thực tế để có được sự giàu có hoặc đạt được bất kỳ mục tiêu nào.
But with Russia the dominant international player in Syria, it is unclear what practical steps Washington could take to ease Israeli concerns.
Nhưng với Nga, nước có vị thế quốc tế chiếm ưu thế ở Syria, hiện chưa rõ những bước đi thực tế mà Washington có thể làm để giảm bớt mối lo ngại của Israel.
cross-contamination from non-vegan sources in your kitchen, and take all reasonable practical steps to eliminate this.
thực hiện tất cả các bước thực tế hợp lý để loại bỏ điều này.
momentum is not lost, which means that practical steps must be taken in 2020.
động lực này không bị mất đi, và phải có các bước đi thực tế vào năm 2020.
As we examine these four ways, see if you can identify practical steps that you want to take.
Khi thảo luận bốn cách này, hãy cố gắng nhận ra những bước thực tế mà anh chị có thể thực hiện.
dominant global player in Syria, it is unclear what practical steps Washington could take to ease Israeli concerns.
hiện chưa rõ những bước đi thực tế mà Washington có thể làm để giảm bớt mối lo ngại của Israel.
identify practical steps for enhancing the cryosphere, and foster interactive dialogue between science,
xác định các bước thực tế để tăng cường tầng lạnh và thúc đẩy đối
I am encouraged to know that practical steps are being taken to train women teachers, improve educational prospects for women
Tôi được khích lệ biết rằng các bước thực tế đang được thực hiện để đào tạo những giáo viên nữ,
As a first step, the two sides agreed to adopt practical steps toward the connection and modernization of the railways and roads on the eastern transportation corridor,
Trước tiên, hai bên đồng ý thực hiện các bước thiết thực nhằm tướng tới việc kết nối và hiện đại hóa
The Seminar aims to identify which practical steps parliaments can take to support the implementation of the SDGs in their respective countries and in the region as a whole.
Các đại biểu sẽ xem xét các bước thực tế mà nghị viện có thể tiến hành để hỗ trợ việc thực hiện SDGs ở quốc gia và khu vực mình.
I am confident that the combination of professional research and practical steps in creative industries will provide an additional impetus to Russia's economic development”.
Tôi không nghi ngờ gì rằng sự kết hợp của nghiên cứu chuyên nghiệp và các bước thực tiễn trong các ngành công nghiệp sáng tạo sẽ tạo ra động lực cho sự phát triển kinh tế của Nga.".
Results: 103, Time: 0.3017

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese