REP in Vietnamese translation

[rep]
[rep]
đại diện
representative
representation
agent
rep
delegate
spokesperson
proxy
behalf
vicar
represented
nhân viên
staff
employee
personnel
officer
worker
agent
clerk
lần lặp lại
iteration
repetition
reps
repeats
times reverberation
TDV

Examples of using Rep in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Moreover, today's B2B sales rep must actively cultivate opportunities to expand and personalize the relationship
Ngoài ra, nhân viên sales bây giờ phải chủ động vun vén cơ hội để mở rộng
Rep: what kind of activities should the patient avoid when he is treated with x doctor.
TDV:“ Thưa bác sĩ, bệnh nhân nên tránh những hoạt động nào khi được điều trị với thuốc X?”.
At all times, a sales rep should show customers that he or she cares about them first
Ở mọi nơi mọi lúc, nhân viên bán hàng cần cho khách hàng thấy
Rep: will it be four weeks before seasonal attacks
TDV: Thưa Bác sĩ, đó sẽ là
At this point the Tech Rep had to mute the caller, because he couldn't stand it.
Tới lúc này, nhân viên kỹ thuật đã phải tắt loa điện thoại, bởi vì anh ta không thể kiềm chế được nữa.
He's a pharmaceutical sales rep, he's been living here since his divorce 6 weeks ago.
Hắn là một nhân viên bán dược phẩm, hắn sống ở đây từ khi hắn li dị 6 tuần trước.
Nothing beats being able to talk with your support rep in real time, with quick responses basically guaranteed.
Không có gì hữu ích bằng việc có thể nói chuyện với nhân viên hỗ trợ trong thời gian thực, đảm bảo cung cấp các phản hồi nhanh chóng.
One claimed that an Apple Support rep had told her she'd never seen so many issues affecting iCloud at once….
Một người dùng cho biết nhân viên hỗ trợ của Apple chia sẻ cô chưa từng gặp nhiều vấn đề như vậy xảy ra cùng một lúc với iCloud.
you also have to serve as a sales rep if you want to successfully grow.
còn phải phục vụ như một nhân viên bán hàng nếu họ muốn thành công.
View locations on the map, monitor the actual visits by geo-tags from field sales rep check-ins in each of the locations.
Xem các địa điểm trên bản đồ, giám sát tình hình thăm điểm thực tế bằng các thẻ địa lý từ việc check- in của nhân viên bán hàng tại mỗi địa điểm.
At some point in your career, even if you are not a sales rep, you will have to sell something.
Vào một thời điểm nào đó trong sự nghiệp của bạn, ngay cả khi bạn không phải là nhân viên bán hàng, bạn sẽ phải bán cái gì đó….
is to collect two forms of currency: bank(money) and rep.
Heat có hai loại“ tiền tệ” là REP và BANK.
Rep:“And you will be using Spartan to organize customer events around the country, which currently you do not have software for.
NV:" Và bạn sẽ sử dụng Spartan để tổ chức các sự kiện của khách hàng trên toàn quốc, hiện tại bạn không có phần mềm.
That way, every rep can be brought up to speed quickly to sell to his or her full potential.
Bằng cách đó, tất cả các nhân viên đều có thể được đẩy lên đến tốc độ nhanh chóng để tận dụng hết tiềm năng của mình.
The 4 to 6 rep range is important
Phạm vi 4- 6 lần là quan trọng
If your rep needs to close $4,000 of business this month, convert that target into activity goals.
Nếu nhân viên bán hàng của bạn cần đạt doanh số trong tháng này là$ 4,000, hãy chuyển mục tiêu đó vào những mục đích cần thực hiện.
On the other hand, regarding the AIDS infection, the agency rep said,"That makes absolutely no sense.
Mặt khác, liên quan đến việc nhiễm AIDS, các đại diện công ty cho biết,“ Điều đó hoàn toàn không có ý nghĩa.
Rep:“Is there a specific date you would like to have a solution in place for?”.
NV:" Có một ngày cụ thể mà bạn muốn có một giải pháp phù hợp không?".
The 4 to 6 rep range is important
Phạm vi 4- 6 lần là quan trọng
The rep there can tell you about what your looking for and what you need to get for your truck or tractor.
Các đại diện ở đó có thể cho bạn biết về những gì bạn đang tìm kiếm và những gì bạn cần để có được cho xe tải hoặc máy kéo của bạn.
Results: 518, Time: 0.0482

Top dictionary queries

English - Vietnamese