RUNNING FAST in Vietnamese translation

['rʌniŋ fɑːst]
['rʌniŋ fɑːst]
chạy nhanh
run faster
run quickly
rushed
go fast
hurry
running quick
fast-running
walked quickly
swiftly running
drive fast

Examples of using Running fast in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Runs fast and smooth.
Chạy nhanh và mượt.
He ran fast as he could….
Nó có thể chạy nhanh như….
Running faster than life.
Chạy nhanh hơn cái chết.
It runs fast, helps travel.
chạy nhanh để giúp những người đi du lịch.
Both sites are running faster and smoother than they ever have.”.
Cả hai trang web đều chạy nhanh hơn và mượt mà hơn bao giờ hết.”.
The sprinter ran fast.
Kiếm sĩ chạy nhanh.
Babyface always running faster than me.
Tần Xuyên từ nhỏ đã luôn chạy nhanh hơn tôi.
I mean I was running faster than I have ever ran..
Ý tôi là, tôi đang cố chạy nhanh hơn tôi từng chạy..
my watch never runs fast.
đồng hồ của ta chưa bao giờ chạy nhanh.
Run! Boy, he runs fast for a little guy.
Chạy đi! Trời, hắn nhỏ con mà chạy nhanh dữ.
He is strong and runs fast.
Nó là mạnh mẽ và chạy nhanh.
The young one runs faster than the elderly one
Người thanh niên thì chạy nhanh hơn người già
But many kids in my class ran faster than I did.
Trong lớp có nhiều người chạy nhanh hơn tớ mà.”.
You could join the national team. If you ran faster,?
Mày chạy nhanh như vậy, sao mày không tham gia vào đội điền kinh nhỉ?
He ran faster than his brother did.
( Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của anh ấy).
You better run, better run, faster than my bullet.
Tốt hơn hết bọn mày nên chạy, nên chạy nhanh hơn viên đạn của tao.
C Everybody ran fast but Maria ran faster than anybody else.
Mọi người trong cuộc đua chạy nhanh, nhưng John chạy nhanh hơn tất cả những người khác.
Next time, try not to rob someone who runs faster than you.
Lần sau, đừng cố cướp người chạy nhanh hơn anh.
That became:"Run fast if someone tries to kill you.".
Nhưng người dịch lại hiểu thành“ Run fast if someone tries to kill you.
Run fast! Run!.
Chạy, nhanh! Chạy!.
Results: 63, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese