SHARING OF in Vietnamese translation

['ʃeəriŋ ɒv]
['ʃeəriŋ ɒv]
chia sẻ của
share of

Examples of using Sharing of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It symbolizes his sharing of the knowledge he would gained after his enlightenment in the deer park, Sarnath, located in Uttar Pradesh, India with his disciples.
Nó tượng trưng cho sự chia sẻ của ông về những kiến thức ông đã đạt được sau khi giác ngộ của mình trong công viên hươu, Sarnath, nằm ở Uttar Pradesh, Ấn Độ với các môn đệ của mình.
It symbolizes his sharing of the knowledge he'd gained after his enlightenment in the deer park, Sarnath, located in Uttar Pradesh, India with his disciples.
Nó tượng trưng cho sự chia sẻ của ông về những kiến thức ông đã đạt được sau khi giác ngộ của mình trong công viên hươu, Sarnath, nằm ở Uttar Pradesh, Ấn Độ với các môn đệ của mình.
The professionalism, dedicated attitude, sympathy and sharing of doctors from Vietnam are also the necessary encouragement for those who are participating in the mission of peacekeeping in challenging areas such as Bentiu.
Sự chuyên nghiệp, thái độ tận tình, đồng cảm và sẻ chia của những“ lương y như từ mẫu” từ Việt Nam cũng chính là nguồn động viên tinh thần cần thiết đối với những người đang tham gia sứ mệnh gìn giữ hòa bình ở địa bàn thử thách như Bentiu.
This touched me, the sharing of joy: that is, young people who hugged each other after seeing you even just for a moment,
Hình ảnh đó làm con vô cùng xúc động, sự chia sẻ niềm vui,
The sharing of several components by other members of the consortium is also an element of the TSB initiative, the aim being to promote developmental economies of scale,
Những chia sẻ của một số thành phần của các thành viên khác của tập đoàn cũng là một yếu tố của sáng kiến TSB,
But after that painful sharing of pain and the over-generous tears which accompanied it, the entire atmosphere changed,
Nhưng sau phần chia sẻ đau đớn và nước mắt tuôn trào
understanding and sharing of this theatre form for the benefits of keeping it alive and engaging in the cultural life.
hiểu biết và chia sẻ về loại hình sân khấu này, góp phần gìn giữ và đóng góp vào đời sống văn hóa xã hội.
It lives on in the stories people are sharing of how he touched their lives, in the love
Nó sống trong những câu chuyện mọi người đang chia sẻ về cách anh chạm vào cuộc sống của họ,
If a communication, a sharing of thoughts, is entirely and totally devoid of all emotion you can be sure the intimate,
Nếu một sự thông hiệp, một sự chia sẻ các ý tưởng hoàn toàn vắng bóng tình cảm,
This touched me, the sharing of joy: that is, young people who hugged
Điều này làm con xúc động, sự chia sẻ niềm vui,
Hope some sharing of experience, cheap hotel booking, quick and quality for above will help
Hy vọng một số chia sẻ về kinh nghiệm đặt phòng khách sạn giá rẻ,
With the sharing of experts at this Program, the Vice Chairman
Với những chia sẻ của chuyên gia tại Chương trình này,
more to the transparent sharing of information, perhaps one day architecture too will be openly shared,
nhiều hơn nữa để chia sẻ sự minh bạch thông tin, có lẽ một ngày kiến
Union of Municipalities of Turkey(TBB) prepared and particularly the sharing of relevant projects put forward by the municipalities with high technology and presented an exhibition.
Liên hiệp các đô thị của Thổ Nhĩ Kỳ( TBB) chuẩn bị và đặc biệt là sự chia sẻ của các dự án có liên quan đưa ra bởi các đô thị với công nghệ cao và trình bày một cuộc triển lãm.
Hope some sharing of experience, cheap hotel booking, quick and quality for above will help you to solve the
Hy vọng một số chia sẻ về kinh nghiệm đặt phòng khách sạn Quy Nhơn giá rẻ,
This touched me, the sharing of the joy, that is, young people that embraced each other after having seen you
Hình ảnh đó làm con vô cùng xúc động, sự chia sẻ niềm vui,
The sharing of Tom and Anna- owner of the famous travel blog Adventureinyou can give you more tips and experience to save money when traveling to Europe.
Những chia sẻ của Tom và Anna- chủ nhân blog du lịch nổi tiếng Adventureinyou có thể cho bạn thêm những mẹo, kinh nghiệm để tiết kiệm tiền khi du lịch châu Âu.
The following article is the sharing of Anna Nguyen,
Dưới đây là những chia sẻ của cô Anna Nguyễn,
For the sharing of personal information governed by CCPA, please see our website privacy
Để tìm hiểu về chia sẻ thông tin cá nhân do CCPA quản lý,
Such sharing of the missile type caused a transition to a different GRAU designation, 9K317, which has been used independently for all later systems.
Do sự chia sẻ của loại tên lửa gây ra một sự chuyển tiếp tới các tên gọi định danh của GRAU khác nhau- 9K317 đã được sử dụng độc lập cho tất cả các loại hệ thống sau này.
Results: 137, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese