SHARING in Vietnamese translation

['ʃeəriŋ]
['ʃeəriŋ]
chung
general
common
joint
overall
together
generic
mutual
same
collectively
universal

Examples of using Sharing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sharing some love with you.
Để chia với Anh chút YÊU THƯƠNG.
We thank them for sharing these memories with us.
Chúng tôi cảm ơn bạn đã chia sẻ bộ nhớ này với chúng tôi.
Many thanks for sharing this software with everyone.
Rất cảm ơn bạn đã chia sẽ phần mềm này cho mọi người.
Thanks for sharing(h).
Cảm ơn đã share( h).
It's not technically a sharing of the title.
Bài viết này tôi không chia sẻ kĩ thuật viết tiêu đề.
Sharing wife with friends.
Shared Wife với bạn bè.
By 9 months: No back-and-forth sharing smiles, sounds
Tháng: Không chia sẻ qua lại với âm thanh,
The friend was sharing all kinds of stories about their friendship.
Họ đã chia sẻ những câu chuyện về tình bạn của mình.
There is no sharing with other clients.
Không chia sẻ chung với các khách hàng khác.
Sharing content on Facebook is very important.
Content trên Facebook là phần vô cùng quan trọng.
Thanks for sharing these things that many people probably do not know.
Thanks bạn đã chia sẻ, cái này chắc cũng có nhiều người chưa biết.
It is time for burden sharing.
Nay là lúc họ phải chia sẻ gánh nặng.
Thanks for sharing this youtube link.
Cảm ơn bác đã share link youtube.
First of all is sharing.
Đầu tiên là chia sẻ chia sẻ.
Sharing a sunset with me.
Cùng ngắm hoàng hôn với em.
Thanks for sharing even when you're down.
Cảm ơn bạn đã share dù mình chưa down.
Thanks for sharing the address.
Cảm ơn đã share địa chỉ.
And no sharing when it comes to toothbrushes!
Và không có chia sẻ khi nói đến bàn chải đánh răng!
Thanks for sharing, I'm going to vote up.
Cám ơn anh đã chia sẽ, em út vote cho anh ngay.
Fantastically delightful, sharing with all my art friends.
Hướng dẫn tuyệt vời, chia sẻ nó với tất cả bạn bè của tôi.
Results: 23764, Time: 0.0805

Top dictionary queries

English - Vietnamese