SMILING FACES in Vietnamese translation

['smailiŋ 'feisiz]
['smailiŋ 'feisiz]
khuôn mặt tươi cười
smiling face
nụ cười
smile
laughter
grin
gương mặt cười
smiling faces
gương mặt mỉm cười
smiling faces
những khuôn mặt mỉm cười

Examples of using Smiling faces in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Happy to see so many fine folks out here and so many smiling faces.
Hân hạnh được gặp thật nhiều người tuyệt vời ở đây và thật nhiều nụ cười.
To see so many smiling faces here today. Let me just say how gratifying it is.
Tôi vô cùng vui mừng khi được thấy nhiều khuôn mặt tươi cười đến vậy ở đây hôm nay.
Now, when she gets here, I wanna see a lot of smiling faces.
Bây giờ, khi phóng viên đến đây, tôi muốn thấy nụ cười luôn nở trên môi các bạn.
And waiting to see their smiling faces in the morning again.
Sau đấy trông chờ để nhìn thấy khuôn mặt tươi cười của họ bật lên 1 lần nữa vào mùa xuân.
by the huts and dirt roads- seeing nothing but smiling faces- and not like it here?
đường đất- không nhìn thấy gì ngoài khuôn mặt tươi cười- và không thích ở đây?
Nothing was posted on social media but, when the students looked at their own smiling faces, their mood improved significantly.
Không một bức ảnh nào được đăng tải trên phương tiện truyền thông, nhưng, khi các sinh viên nhìn khuôn mặt tươi cười của mình, tâm trạng của họ lại được cải thiện đáng kể.
The blue base is printed with a bow, and the whole picture is the smiling faces of the children. It is full….
Các cơ sở màu xanh được in với một cây cung, và toàn bộ hình ảnh là khuôn mặt tươi cười của trẻ em. Nó đầy thanh niên và….
the end result is always the same: water-soaked clothes and smiling faces.
kết quả cuối cùng là như nhau: quần áo ngâm nước và khuôn mặt tươi cười.
EU citizen Paul O'Connor said at the time:‘Excellent, all those happy smiling faces willingly paying out hundreds of quid to avoid deportation.
Công dân EU, anh Paul O' Connor nói:“ Tuyệt vời, tất cả những khuôn mặt tươi cười sẵn lòng rút hầu bao để tránh bị trục xuất đó.
You will always meet smiling faces, enthusiastic support, consideration, and reliability in every service during
Bạn sẽ luôn luôn gặp những nụ cười, hỗ trợ nhiệt tình,
You also know how to make a good impression with smiling faces, enthusiasm as well as willingness to help those around.
Bạn còn biết cách tạo ấn tượng tốt bằng vẻ mặt tươi cười, thái độ nhiệt tình cũng như sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh.
You will remember all the pretty, smiling faces that you once knew,
Bạn nhớ tất cả những gương mặt tươi cười xinh đẹp
They will bring back the smiling faces of the people, and wrap Japan in a glittering aura!!
Họ sẽ mang lại những khuôn mặt tươi cười của người dân, và bao bọc Nhật Bản trong một hào quang lấp lánh!!
You will always meet smiling faces, enthusiastic support, consideration, and reliability in every service during
Bạn sẽ luôn luôn gặp những nụ cười, hỗ trợ nhiệt tình,
An ESL classroom full of happy, smiling faces is a gift that I would bestow on any ESL teacher if I could.
Một lớp học ESL tràn đầy niềm vui, những gương mặt tươi cười là một món quà mà tôi dành cho bất kỳ giáo viên ESL nào nếu tôi có thể.
Older people look toward the smiling faces and away from the frowning, angry faces..
Người lớn tuổi nhìn về hướng các khuôn mặt tươi cười và tránh xa mặt buồn, tức giận.
Their smiling faces just point out your inability to enjoy anything.
Vẻ mặt tươi cười của chúng chỉ ra việc chúng ta không có khả năng yêu thích thứ gì.
You remember all the beautiful smiling faces that you once knew,
Bạn nhớ tất cả những gương mặt tươi cười xinh đẹp
The smiling faces were enough to brighten any room, especially this resident's room.
Những khuôn mặt tươi cười đủ để làm rạng rỡ bất kỳ căn phòng nào, đặc biệt là căn phòng trong hình.
Don't let their smiling faces fool you; these folks are about to stage a full-on tech revolution.
Đừng để gương mặt tươi cười của họ đánh lừa bạn; họ là những chuyên gia đang từng bước tạo nên một cuộc cách mạng công nghệ toàn diện.
Results: 91, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese