SO WE CANNOT in Vietnamese translation

[səʊ wiː 'kænət]
[səʊ wiː 'kænət]

Examples of using So we cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So we cannot eradicate poverty just yet, but we can get started.
Vậy, chúng ta không thể xóa nghèo ngay được, nhưng chúng tathể bắt đầu.
No one knows when people will die, so we cannot pre-plan an organ transplant,” Lavee said at the press conference.
Không ai biết khi nào mọi người sẽ chết, vì vậy chúng ta không thể lên kế hoạch cho việc ghép tạng”, bác sỹ Lavee cho biết tại buổi họp báo.
We don't know the whole so we cannot pronounce judgment on it.
Chúng ta không biết cái toàn bộ cho nên chúng ta không thể đưa ra phán quyết về nó.
So we cannot claim that our way of understanding this truth authorizes us to exercise a strict supervision over others' lives.".
Vì thế, chúng ta không thể đòi hỏi rằng, cách thức của chúng ta trong việc hiểu về chân lý sẽ trao cho chúng ta quyền canh chừng trên cuộc sống người khác.
The runway lighting system costs nearly $2 million, so we cannot just carelessly invest in an airport with little traffic," said one ACV official.
Hệ thống đèn đường băng chi phí gần 2 triệu USD nên chúng tôi không thể đầu tư đại trà ở những sân bay có ít chuyến", đại diện ACV nói.
Carrot Company has nothing to do with the link above, so we cannot guarantee for the items they are selling.
Carrot Company không có bất kỳ liên quan gì với những đường link trên, vì thế chúng tôi không thể đảm bảo các mặt hàng đang được bán trên kênh này.
So we cannot transmit the Gospel and at the same time not pay attention to the daily needs
Vì vậy, chúng ta không thể nào loan truyền Tin Mừng và cùng lúc không
So we cannot argue that Buddha said there is any other way.
Như vậy, chúng ta không thể cho rằng Ðức Phật đã nói còn có một con đường khác.
So we cannot trust this argument and be confident that
Vì vậy, chúng ta không thể tin cậy lập luận này
Tomorrow has not come yet, so we cannot experience what has not happened yet.
Ngày mai vẫn chưa đến, vì vậy chúng ta không thể trải nghiệm những gì chưa xảy ra.
So we cannot take responsibility for the quality, safety
Bởi vậy chúng tôi không thể chịu trách nhiệm cho chất lượng,
So we cannot claim that our way of understanding this truth authorizes us to exercise a strict supervision over others' lives.
Vì thế chúng ta không thể cho rằng cách mình hiểu sự thật nào đó sẽ trao cho mình cái quyền thực thi một sự giám sát nghiêm ngặt trên đời sống của những người khác.
So we cannot claim that our way of understanding this truth authorizes us to exercise a strict supervision over others' lives.
Vì thế, ta không thể khẳng định rằng cách ta hiểu sự thật ấy cho phép ta giám sát chặt chẽ cuộc sống của người khác.
Ligaments do not have a lot of sensory nerves, so we cannot feel when they are getting overstretched.
Dây chằng không có nhiều thần kinh cảm giác và vì vậy chúng ta không thể cảm nhận được khi chúng bị xâm phạm.
So we cannot identify a buddha or a thief simply from their appearance.
Vì vậy, chúng ta không thể nhận ra một vị Phật hay kẻ trộm đơn giản từ vẻ ngoài.
So we cannot trust every letter and word in them.
Cho nên, chúng ta chẳng thể tin cậy hoàn toàn vào từng chữ, từng lời, nói trong đó.
So we cannot say one oil is“bad” because it is saturated while another is“good” because it is monounsaturated or polyunsaturated.
Vì vậy chúng ta không thể nói dầu này“ xấu” nó là bão- hòa trong khi dầu khác“ tốt” nó là không bão- hòa đơn hay không bão- hòa đa.
So we cannot point to a big building we have built.
Cho nên chúng tôi không thể chỉ vào một tòa nhà lớn mà chúng tôi đã xây dựng.
So we cannot start off by thinking that the other person is wrong.
Do đó, ta không thể bắt đầu bằng cách nghĩ rằng người khác kia sai lầm.
So we cannot know if Rabbis Goren and Getz are correct.
Vậy nên chúng ta không thể biết giả thiết của Ra- bi Goren và Getz có đúng không..
Results: 126, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese