STUDENT PROTESTS in Vietnamese translation

['stjuːdnt 'prəʊtests]
['stjuːdnt 'prəʊtests]
các cuộc biểu tình của sinh viên
student protests
student demonstrations
các sinh viên biểu tình
students protested
student demonstrators
student protesters
các cuộc phản kháng của sinh viên
sinh viên phản đối
students protested

Examples of using Student protests in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
South Korea is torn by student protests over the lack of democracy in the country.
Hàn Quốc bị rách nát bởi các cuộc biểu tình sinh viên trong thiếu dân chủ trong nước.
Nelson Mandela was expelled from Fort Hare for his participation in student protests.
Mandela bị trục xuất khỏi trường đại học Fort Hare vì tham gia vào một cuộc phản đối của sinh viên.
Hui Man-keung is a Yenching University graduate who served three years in prison for participating in the May Fourth Movement student protests.
Hui Man- Keung tốt nghiệp từ Đại học Yenching người đã phục vụ ba năm tù vì tham gia vào Phong trào Ngũ Tứ cuộc biểu tình của sinh viên.
During the year 1960s and 1970s, the campus was a hotbed for student protests against the Vietnam War.
Trong những năm 1960 và 1970, khuôn viên trường là một mảnh đất màu mỡ cho các cuộc biểu tình sinh viên chống lại cuộc chiến tranh Việt Nam.
She was first arrested for taking photographs outside a Tehran prison during student protests.
Bà bị bắt vì đã chụp ảnh bên ngoài một nhà tù trong một cuộc biểu tình của sinh viên.
South Korea is torn by student protests over the lack of representation in the government.
Hàn Quốc bị rách nát bởi các cuộc biểu tình sinh viên trong thiếu dân chủ trong nước.
Sawada graduated high school in 1969, a tumultuous time in Japan when student protests were rocking the country to its core.
Sawada tốt nghiệp trung học vào năm 1969, khoảng thời gian đó tại Nhật nổ ra vô cùng nhiều cuộc biểu tình của sinh viên.
The Campaign stopped student protests and tightened the political environment, but Hu remained popular among progressives in the party,
Chiến dịch này ngăn chặn các cuộc biểu tình của sinh viên và thắt chặt môi trường chính trị,
This sparked student protests starting on November 20, 1907 and carrying on into 1910, with frequent,
Điều này gây ra các cuộc biểu tình sinh viên bắt đầu vào ngày 20 tháng 11 năm 1907
Many Panamanians felt that the Canal Zone rightfully belonged to Panama; student protests were met by the fencing-in of the zone and an increased military presence there.
Nhiều người Panama cảm thấy rằng khu vực kênh đào một cách công bằng phải thuộc về Panama; các cuộc biểu tình của sinh viên đã đối mặt với việc dựng lên hàng rào bảo vệ khu vực cũng như sự gia tăng sự có mặt quân sự[ 15].
He tried to influence student protests and become part of the newly created Democratic Party of Albania, but soon left after a quarrel over ideological matters with Sali Berisha.
Ông đã cố gắng gây ảnh hưởng đến các cuộc biểu tình của sinh viên và trở thành một phần của Đảng Dân chủ Albania mới được thành lập, nhưng ngay sau đó đã rời đi sau một cuộc tranh cãi về các vấn đề ý thức hệ với Sali Berisha.
For three decades, Jiang Lin kept quiet about the carnage she had seen on the night when the Chinese Army rolled through Beijing to crush student protests in Tiananmen Square.
Trong ba thập niên, Giang Lâm( Jiang Lin) im lặng về cảnh tàn sát bà chứng kiến vào đêm Quân đội Trung Quốc càn qua Bắc Kinh để dập tắt những cuộc biểu tình của sinh viên ở Quảng trường Thiên An Môn.
moved to enforce a curfew on the streets of the capital and five other cities following student protests demanding an end to emergency rule.
5 thành phố khác sau khi diễn ra những vụ biểu tình của sinh viên đòi chấm dứt luật khẩn cấp.
For three decades, Jiang Lin kept quiet about the carnage she had seen on the night when the Chinese Army rolled through Beijing to crush student protests in Tiananmen Square.
Trong suốt ba thập kỷ, bà Jiang Lin đã giữ im lặng về cuộc tàn sát mà bà đã được thấy vào cái đêm khi mà Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc( PLA) tràn vào Bắc Kinh để đè bẹp cuộc biểu tình của sinh viên tại Quảng trường Thiên An Môn.
several official presidential trips, union marches, student protests, and congressional sessions.
tuần hành đoàn, biểu tình của sinh viên và các phiên họp quốc hội.
The ashes of reformist Chinese leader Zhao Ziyang, purged for opposing using force to suppress student protests in 1989, have been buried in Beijing.
Tro cốt nhà lãnh đạo phe cải cách của Đảng Cộng sản Trung Quốc, ông Triệu Tử Dương, bị thanh trừng vì phản đối sử dụng vũ lực để đàn áp các cuộc biểu tình sinh viên năm 1989, mới được chôn cất tại Bắc Kinh.
She left South Africa after being involved in student protests against the apartheid regime, lived in Zambia for eight years, and since 1977 has lived in London,
Bà rời Nam Phi sau khi tham gia vào các cuộc biểu tình của sinh viên chống lại chế độ phân biệt chủng tộc,
increasingly critical dissent from the Vietnam War, as well as the embryonic feminist movement and student protests, had transformed the mood of American politics.
phong trào nữ quyền phôi thai và các cuộc biểu tình của sinh viên, đã thay đổi tâm trạng của chính trị Mỹ.
Today, a history textbook assigned at Peking University- whose students led the 1989 Tiananmen occupation- states that“throughout the student protests and hunger strikes, the party and government exercised great restraint” to deal with“those plotting riots.”.
Hiện nay, sách sử học được chỉ định dạy tại Trường đại học Bắc Kinh- nơi có sinh viên lãnh đạo cuộc biểu tình năm 1989- nói rằng“ trong suốt thời gian có sinh viên phản đối và tuyệt thực, đảng và nhà nước đã hết sức tự chế trong khi xử lý những kẻ âm mưu bạo loạn.”.
Western-inspired ideas in general.[41] The Campaign stopped student protests and tightened the political environment, but Hu remained popular
các ý tưởng lấy cảm hứng từ phương Tây nói chung.[ 24]">Chiến dịch này ngăn chặn các cuộc biểu tình của sinh viên và thắt chặt môi trường chính trị,
Results: 57, Time: 0.044

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese