THESE MAPS in Vietnamese translation

[ðiːz mæps]
[ðiːz mæps]
những bản đồ này
these maps

Examples of using These maps in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These maps come in handy for both locals and tourists to enjoy the best shopping experience in Malaysia.
Du khách và người dân địa phương có thể cầm theo những tấm bản đồ này để có những trải nghiệm mua sắm tốt nhất tại Malaysia.
Lines were drawn on these maps to contrast the vast domains of former empires with the country's shrunken state.
Các đường được vẽ trên các bản đồ để đối chiếu các khu vực rộng lớn của đế quốc xưa với tình trạng teo lại của đất nước này.
These MAPs are designed with the proper heating, refrigeration,
Các MAP này được thiết kế với hệ thống sưởi,
The research behind these maps is just as impressive as the maps themselves.
Nghiên cứu đằng sau những tấm bản đồ cũng ấn tượng như bản thân tấm bản đồ..
These maps notably contained features he called canali,
Trên bản đồ này có đánh dấu những đặc điểm
These maps allow us to understand the scale of spatial expansion in the city and also offer perspectives for future development.
Các bản đồ này cho chúng ta thấy được sự phát triển không gian của Thành phố và triển vọng phát triển trong tương lai.
These maps show the non-smoking areas in Queen Street Mall and Fortitude Valley Malls.
Các bản đồ dưới đây cho biết những khu vực không hút thuốc ở Khu Mua Sắm Đường Queen và Các Khu Mua Sắm Fortitude Valley.
Players are sure to still be able to pick rare items in these maps.
Người chơi chắc chắn vẫn có thể nhặt được những trang bị hiếm trong các bản đồ này.
According to Reuters, iRobot hopes to reach a deal to sell these maps to Google, Apple, or Amazon within the next couple of years.
Cũng theo Reuters, iRobot hy vọng sẽ đạt được hợp đồng để bán dữ liệu bản đồ này cho Google, Apple hoặc Amazon trong vòng vài năm tới.
Bus maps- if you know which borough you're in, these maps are very useful.
Bản đồ xe buýt- nếu bạn biết bạn đang ở trong quận, các bản đồ là rất hữu ích.
However, Dr. Frank Drake, the man who helped design the charts has suggested these maps could be dangerous for our species.
Tuy nhiên, Tiến sĩ Frank Drake, người đã thiết kế bản đồ đã khuyến cáo rằng các bản đồ này có thể gây nguy hiểm cho loài người.
While many people around the globe are fascinated with North Korea, these maps are especially important for the citizens of South Korea who have ancestral connections or still have family living there," he added.
Trong khi nhiều người trên thế giới bị cuốn hút bởi Bắc Hàn, những bản đồ này là đặc biệt quan trọng cho các công dân Nam Hàn, những người có mối liên hệ dòng họ hay vẫn còn người thân sống tại đó," ông Mysore nói.
While many people around the globe are fascinated with North Korea, these maps are especially important for the citizens of South Korea who have ancestral connections or still have family living there,” Mysore wrote.
Trong khi nhiều người trên thế giới bị cuốn hút bởi Bắc Hàn, những bản đồ này là đặc biệt quan trọng cho các công dân Nam Hàn, những người có mối liên hệ dòng họ hay vẫn còn người thân sống tại đó," ông Mysore nói.
While many people around the globe are fascinated with North Korea, these maps are especially important for the citizens of South Korea who have ancestral connections or still have family
Trong khi nhiều người trên thế giới bị cuốn hút bởi Bắc Hàn, những bản đồ này là đặc biệt quan trọng cho các công dân Nam Hàn,
These maps reveal an elaborate, but systematic pattern of streets
Những bản đồ này cho thấy một mô hình phức tạp,
These maps are a fun way to keep track of your past travels while helping you stay inspired as you plan your future trips.
Những bản đồ này là một cách thú vị để theo dõi các chuyến đi trong quá khứ của bạn trong khi giúp bạn duy trì cảm hứng khi bạn lên kế hoạch cho các chuyến đi trong tương lai.
These maps also use another boundary symbol, which is translated as“undefined” national
Những bản đồ này cũng dùng ký hiệu biên giới khác,
These maps help to comprehend,
Những bản đồ này giúp hiểu,
These maps help to understand,
Những bản đồ này giúp hiểu,
These maps allow teachers to easily locate students who need more help with lessons, and provide assistance when they lack books, clothes, or transportation.
Những bản đồ này cho phép giáo viên dễ dàng xác định vị trí của những học sinh cần giúp đỡ nhiều hơn trong học tập, và hỗ trợ kịp thời khi các em thiếu sách vở, quần áo hoặc phương tiện đi lại.
Results: 95, Time: 0.0359

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese