THINK I'M CRAZY in Vietnamese translation

[θiŋk aim 'kreizi]
[θiŋk aim 'kreizi]
nghĩ tôi bị điên
think i'm crazy
thought i was insane
nghĩ em điên
tưởng tôi điên
thought i was crazy
nghĩ là tôi điên rồi
nghĩ là anh điên
nghĩ tôi điên à
nghĩ tôi khùng
nghĩ rằng tôi đang điên
think i'm crazy
nghĩ con điên
you think i'm crazy

Examples of using Think i'm crazy in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You think I'm crazy?
Sao, cô nghĩ tôi điên à?
But I don't care People down here think I'm crazy.
Mọi người đều nghĩ con điên.
She's gonna think I'm crazy.
Cô ấy sẽ nghĩ tôi bị điên.
You think I'm crazy!
Chị nghĩ em điên!
You think I'm crazy?
Ông nghĩ tôi khùng hả?
People down here think I'm crazy.
Mọi người đều nghĩ con điên.
You think I'm crazy, but I had no say in it.
Anh nghĩ em điên, nhưng em không có gì để nói cả.
You think I'm crazy.
Anh nghĩ tôi bị điên mà.
You think I'm crazy.
nghĩ tôi bị điên.
I don't care if you think I'm crazy.
Em không quan tâm nếu anh nghĩ em điên.
My husband is going to laugh at me and think I'm crazy.".
Bạn bè tôi còn cười nhạo tôi suốt và nghĩ tôi bị điên”.
I know, Carlos, you think I'm crazy.
Tôi biết, Carlos, rằng cậu nghĩ tôi bị điên.
People think I'm crazy, but that's okay.
Mọi người đều nghĩ anh điên rồ, nhưng điều đó vẫn ổn.
People think I'm crazy, haha.
Bạn bè tôi nghĩ rằng tôi là điên, haha.
You think I'm crazy, don't you?
Bây giờ bác sĩ đang nghĩ tôi bị điên đúng không?
My parents think I'm crazy for hanging on this long.
Bố mẹ nghĩ rằng tôi điên dại khi cứ bám riết trong một thời gian dài.
(They are gonna think I'm crazy!)!
Chắc chắn sẽ nghĩ tui bị khùng!
You think I'm crazy.
Mày nghĩ tao điên ah?
Often people think I'm crazy.
Người ta thường nghĩ rằng tôi điên.
You think I'm crazy.
Chắc chị nghĩ tôi điên rồi.
Results: 161, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese