TIME COULD in Vietnamese translation

[taim kʊd]
[taim kʊd]
thời gian có thể
time can
time may
timing can
timing may
duration can
period may
period can
possible time
duration may
maybe time
thời điểm có thể
time can
time may
possible point in time
moment can

Examples of using Time could in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
NASA thinks changes in Pluto's atmospheric pressure over time could have resulted in this frozen mass thawing into flowing liquid in the past- a hypothesis supported by various surface details spied by New Horizons, such as this"frozen, pond-like feature just north of Sputnik Planum".
NASA cho rằng sự thay đổi áp suất khí quyển của sao Diêm Vương qua thời gian có thể đã làm tan khối ni- tơ đóng băng khổng lồ này trong quá khứ- một giả thuyết được hỗ trợ bởi nhiều đặc điểm chi tiết bề mặt hành tinh đã được tàu New Horizons ghi nhận được, ví như“ một địa hình giống hồ nước bị đóng băng ở phía bắc cánh đồng băng Sputnik Planum”.
But times could be changing for AMD.
Nhưng thời gian có thể thay đổi đối với AMD.
And time can be on your side.
Thời điểm có thể ở cạnh anh.
So the times could be very long.
Vì vậy, thời gian có thể rất dài.
Small things over time, can get big.
Những điều nhỏ nhặt qua thời gian có thể trở nên lớn lao.".
Pulse Rate: 1-10 Hz, each time can add by 1 Hz.
Tốc độ xung: 1- 10 Hz, mỗi lần có thể thêm 1 Hz.
Money can be replaced, time cannot.
Tiền có thể thay thế, nhưng thời gian thì không.
Spraying 1 times can be effective for 10-15 days.
Phun 1 lần có thể được hiệu quả trong 10- 15 ngày.
The times can be altered for sure.
Thời gian có thể thay đổi vì lý do an toàn.
Money can be borrowed, but Time can't.
Tiền có thể đi vay, nhưng thời gian thì không.
speed and times can be set.
tốc độ và thời gian có thể được thiết lập.
Eating more than 50-100 grams at a time, can lead to death!
Tiêu thụ hơn 50- 100 gram tại một thời điểm, có thể dẫn đến cái chết!
Time can be set in both the modes; am/pm
Giờ có thể tùy chọn theo các chế độ AM,
How much time can you invest?
Bao nhiêu thời gian làm bạn muốn đầu tư?
Time can never change.
Thời gian không bao giờ thay đổi.
Center Time can wait!
Dòng thời gian có đợi chờ!
Love and time can heal all wounds.
Tình yêu và thời gian sẽ làm lành mọi vết thương.
The date and time can be set: YES.
Ngày và giờ có thể được đặt: CÓ..
Q: How Many Times Can I Re-Use Monkey Grip?
Q: 3, bao lâu có thể chúng tôi sử dụngvòng đeo tay Repelent Muỗi?
gifts and time can complement each other,
quà tặng và thời gian có thể bổ sung cho nhau,
Results: 51, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese