TO GET IT BACK in Vietnamese translation

[tə get it bæk]
[tə get it bæk]
để lấy lại
to regain
to get back
to retrieve
to take back
to recover
to reclaim
to recapture
to redeem
to recoup
to retake
để lấy lại nó
to redeem it
to get it back
to regain it
to retrieve it
to reclaim it
để có được nó trở lại
to get it back
để làm cho nó trở lại
to make it back
to get it back
đưa nó trở lại
bring it back
put it back
take it back
give it back
get it back
handing it back
để giành lại nó
to get it back
to regain it
lấy nó về
take it back
to get it back
cho nó trở lại
it back
for it to return
from giving it back
to get it again up
to get it back
lại được
was again
are back
be restored
was given
are left
get back
be returned
would be
be regained
came to be
nó về được

Examples of using To get it back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What a hassle to get it back.
Hài để lấy back thôi.
I tried to get it back.
Tôi muốn lượm nó lại.
There's no way to get it back.
Không lấy lại được.
So you're actually trying to get it back for The Company?
Tức là, anh- anh định lấy lại nó cho Công ty thật đấy à?
I intend to get it back.
Tôi muốn lấy nó lại.
You need to get it back.
Anh cần đem nó về.
Try to get it back.
Cố giành lại nó.
But I will try to get it back before you're out.
Nhưng… Anh sẽ cố gắng lấy nó lại trước khi em ra.
I'm hoping to get it back.
Tôi hy vọng được lấy lại nó.
I want to get it back.
Tôi muốn lấy lại nó.
Then there's a way to get it back!
Vậy là lấy lại được.
And the way to get it back is to go back to the beginning.
Và cách để tìm lại nó là làm lại từ đầu.
Then I tried to get it back, but I couldn't.
Sau đó, anh cố gắng lấy lại nó, nhưng không thể.
And I intend to get it back.
Và tôi phải lấy lại nó.
And when I tried to get it back, I fell in.
Và khi em cố vớt nó lên, em đã ngã xuống sông.
Then we need to get it back.
Vậy chúng ta đi lấy nó lại.
Question is how to get it back.
Vấn đề là làm thế nào để lấy lại được.
That was the reason I wanted to get it back.”.
Đó là tại sao tôi muốn lấy nó lại.”.
There is, however, one way to get it back.
Nhưng có một cách để mang nó trở lại.
Once they send the Bitcoin, there is no way to get it back.
Một khi bitcoin đã được gửi đi, không có cách gì có thể lấy lại chúng.
Results: 226, Time: 0.0923

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese