TO PUSH YOURSELF in Vietnamese translation

[tə pʊʃ jɔː'self]
[tə pʊʃ jɔː'self]
để thúc đẩy bản thân
to motivate yourself
to push yourself
to propel yourself
to promote themselves
để đẩy mình
to push yourself
để thúc đẩy chính mình
to promote yourself
to push yourself
to motivate yourself
để thúc ép anh
để ép bản thân
to force yourself
đẩy bản thân lên
to push yourself

Examples of using To push yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To push yourself beyond all limitation.
Đẩy bản thân vượt qua tất cả giới hạn.
So there's no need to push yourself too hard, too long.
Điều này không có nghĩa là bạn cần phải đẩy mình quá xa, quá nhanh.
Sometimes, you really need to push yourself hard to be successful.
Đôi khi, bạn thực sự cần thúc đẩy bản thân để thành công.
But be careful not to push yourself too hard.”.
Nhưng hãy cẩn thận đừng quá ép bản thân.”.
You have to understand that you need to push yourself every single day.
Bạn cần phải đảm bảo rằng bạn thúc đẩy bản thân mỗi ngày.
You can join challenges to push yourself, win rewards for your workouts, and share your progress with friends.
Bạn có thể tham gia các thử thách để thúc đẩy bản thân, giành phần thưởng cho các bài tập của bạn và chia sẻ sự tiến bộ của bạn với bạn bè.
Running marathons can be a great way to push yourself far beyond your normal boundaries.
Chạy marathons có thể là một cách tuyệt vời để đẩy mình đến nay vượt ra ngoài hạn chế trung bình của bạn.
The promise of the reward is motivating, and you must continue to push yourself toward new adventures.
Kết quả tốt đẹp hứa hẹn là niếm động viên, và bạn cần tiếp tục để thúc đẩy bản thân hướng tới các cuộc phiêu lưu mới.
The other side of the equation is not to push yourself too hard in the beginning.
Mặt khác của phương trình là không thúc ép bản thân quá mạnh ngay từ đầu.
Once you begin to push yourself just that little bit extra, you quickly grow your comfort zone
Một khi bạn bắt đầu để đẩy mình chỉ có chút chút thêm, bạn nhanh chóng
This is not a time to push yourself or to be involved in activities that require intense competition or a great expenditure of energy.
Đây không phải lúc để Nhân Mã thúc ép bản thân hay tham gia vào những hành động cần cạnh tranh khốc liệt hay tiêu tốn nhiều năng lượng.
Learning to push yourself forward can be hard, but most of us tend to find helping and praising.
Học cách đẩy bản thân lên phía trước có thể rất khó khăn, nhưng hầu hết chúng ta có xu hướng giúp đỡ và ca ngợi những người khác dễ dàng hơn.
You have to be willing to push yourself to the limit and look at what is really out there.
Bạn phải sẵn sàng để đẩy mình đến giới hạn và nhìn vào những gì thực sự ra khỏi đó.
This is not the time to push yourself or get involved in the activities that require intense competition or a great expenditure of energy.
Đây không phải lúc để Ma Kết thúc ép bản thân hay vướng vào các hoạt động đòi hỏi cạnh tranh gay gắt hay phung phí quá nhiều sức lực.
This is not the time to push yourself or get involved in the activities that require intense competition or a great expenditure of energy.
Đây không phải là một thời gian để đẩy mình hoặc để được tham gia vào activitiesthat yêu cầu cạnh tranh khốc liệt hoặc chi tiêu một lượng lớn năng lượng.
Learning to push yourself forward can be hard, but most of us tend to find helping
Học cách đẩy bản thân lên phía trước có thể rất khó khăn,
This is not a time to push yourself or be involved in activities that require intense energy.
Đây không phải lúc để Nhân Mã thúc ép bản thân hay tham gia vào những hoạt động tiêu tốn nhiều năng lượng.
Running marathons can be a fantastic way to push yourself far beyond your average confines.
Chạy marathons có thể là một cách tuyệt vời để đẩy mình đến nay vượt ra ngoài hạn chế trung bình của bạn.
Your comfort zone may feel safe but you need to push yourself out of it.
Bạn có thể cảm thấy an toàn trong vùng thoải mái nhưng bạn cần thúc ép bản thân bước ra khỏi vùng đó.
knees or arms to push yourself up.
cánh tay để đẩy mình lên.
Results: 118, Time: 0.0569

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese