TO THE CAVE in Vietnamese translation

[tə ðə keiv]
[tə ðə keiv]
trong hang
in the cave
in burrows
in the cavern
in holes
in the den
in the grotto
tới hang động
to the cave
đến cave
đến động
to dynamic

Examples of using To the cave in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He started walking like a tiger as he went to the cave.
Nó bắt đầu bước đi như hổ khi nó về tới hang.
And you never got back to the cave?
Và anh không bao giờ về tới cái hang?
guide it to reach to the cave.
hướng dẫn nó để đạt đến các hang động.
Sa 22:1 David departed from there and escaped to the cave of Adullam.
David ra đi từ đó, và ông trốn sang hang Adullam.
In December 2009 Boston returned to the cave with another team.
Trong tháng 12 năm 2009 Boston trở về hang động với một nhóm khác.
We will lead them right back to the cave.
Ta sẽ dẫn chúng lại ngay cái hang.
These are all the cases related to the cave.
Đây là những vụ án có liên quan tới cái động đó từ xưa tới giờ.
Take it to the cave.
Đưa nó vào hang.
Looks like some sort of connection to the cave.
Có vẻ nối với hang động.
Me and Daniel will run down to the cave.
Tôi và Daniel tới hang.
Take him to the cave.
Đưa anh ấy vào hang.
We have to go back to the cave!
Chúng ta phải trở lại cái hang.
Peel. Head back to the cave.
Gọt vỏ. Trở lại hang.
We better get them to the cave.
Mình nên đưa chúng đến hang.
Louis, are we on the right path to the cave?
Louis, ta đang đi đúng đường đến hang sao?
I'm going back to the cave.
Tôi sẽ quay lại hang.
And I led you to the cave.
Tớ dẫn cậu đến cái hang.
And some supernatural desire pulled her to go to the cave.
Và một số siêu nhiên mong muốn kéo cô đi vào hang động.
Sa 22:1 David departed from there and escaped to the cave of Adullam.
Sau đó, David ra đi từ đó, và ông trốn sang hang Adullam.
Cronus is dragged- still drunk- to the cave of Nyx(Night), where he continues to dream and prophesy throughout eternity.
Cronus vẫn còn say mèm trong hang của Nyx, nơi hắn ta tiếp tục những giấc mơ và tiên tri vĩnh viễn.
Results: 144, Time: 0.058

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese