CÁI HANG in English translation

cave
hang
động
hole
lỗ
hố
hang
một cái lỗ
burrow
hang
hang sóc
trang trại hang sóc
đào
chui
den
hang
sào huyệt
phòng
cavern
hang động
hang
cái động
caves
hang
động
holes
lỗ
hố
hang
một cái lỗ
burrows
hang
hang sóc
trang trại hang sóc
đào
chui
cage
lồng
chuồng
cũi
cái cũi

Examples of using Cái hang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ rất lâu trước khi Alice ngã xuống cái hang thỏ….
From the back cover: Long before Alice fell down the rabbit hole….
Ethan giấu chỗ thuốc gần cái hang mà các anh từng sống.
Near the caves where you used to live. Ethan kept a stash of medical supplies.
Ờ thì, um… Hm. như là đuổi theo Alice xuống cái hang thỏ.
It's, uh, sort of like chasing Alice down the rabbit hole.
Những tên địch sót lại đã chạy vào mấy cái hang.
The last remnant of the enemy have now run into holes.
Chúng ta đang ở cái hang.
We're at the caves.
Từ nấm mồ trần tục của Santi, cái hang của quỷ dữ.
From Santi's earthly tomb, the demon's hole.
Tôi đang dẫn chúng tới mấy cái hang.
I'm-I'm taking them to the caves.
Từ nấm mồ trần tục của Santi, cái hang của quỷ dữ.
From Santi's earthly tomb with demon's hole.
Suốt thời gian qua, thứ đó đã ở trong cái hang.
All the things we heard in the caves.
Cô sẽ chỉ càng lún sâu và sâu hơn… vào cái hang thỏ thôi.
You're only gonna get deeper and deeper into the rabbit hole.
Tôi sẽ đi nói với mọi người về cái hang.
I'm gonna start talking to people about the caves.
Ta phải khám xét cái hang.
We must have the caves searched.
Chúng ta phải đi tới mấy cái hang.
We have to get to the caves.
Tôi đang dẫn chúng tới mấy cái hang.
I'm taking them to the caves.
Em sống cách đây 3 cái hang san hô.
I live 3 coral caves away from here.
thứ đó đã ở trong cái hang.
that stuff has been in the caves.
Được truyền từ mẹ sang con, mấy cái hang này có tuổi đời hàng thế kỷ.
Passed down from mother to daughter, these dens can be centuries old.
Tao sẽ kiểm tra cái hang ở đây.”.
I will check this cave here.".
Đó là một cái hang ở trong núi Subiacô.
It was a cave in the mountain of Subiaco.
Dưới nữa là một cái hang với một trường bắn bí mật và nơi ẩn náu.
Down below was a cave with a secret shooting range and hideout.
Results: 524, Time: 0.0376

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English