TRY TO ACT in Vietnamese translation

[trai tə ækt]
[trai tə ækt]
cố gắng hành động
try to act
attempted to act
trying to take action
try to behave
strive to act
hãy cố hành động
tìm cách hành động
seek to act
try to act

Examples of using Try to act in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you will try to act a little kinder than is necessary- the world really would be a better place.
bạn sẽ cố gắng hành động tử tế tốt đẹp hơn cần thiết, dù chỉ là một ít, thì thế giới sẽ trở thành một nơi tốt đẹp hơn.”[ 4].
you will try to act a little kinder than is necessary-the world really would be a better place.
bạn sẽ cố gắng hành động tử tế tốt đẹp hơn cần thiết, dù chỉ là một ít, thì thế giới sẽ trở thành một nơi tốt đẹp hơn.”.
you will try to act a little kinder than is necessary- the world really would be a better place.
bạn sẽ cố gắng hành động tử tế tốt đẹp hơn cần thiết, dù chỉ là một ít, thì thế giới sẽ trở thành một nơi tốt đẹp hơn.”.
whenever you can, you will try to act a little kinder than is necessary- the world would be a better place.".
bạn sẽ cố gắng hành động tử tế tốt đẹp hơn cần thiết, dù chỉ là một ít, thì thế giới sẽ trở thành một nơi tốt đẹp hơn.”.
I have tried to act normal and happy.
Anh đã cố gắng hành động bình thường và vô tư.
She tried to act confident.
cố gắng hành động một cách tự tin.
I tried to act.
Tôi đã cố hành động.
I never tried to act until A Place in the Sun.
Tôi chưa từng thử diễn xuất cho tới phim“ A Place in the Sun”.
Crazy Joe Biden tries to act like a tough guy.
Joe Biden đang cố gắng để hành động như một anh chàng cứng rắn.
Like a child trying to act like an adult.
Giống như một đứa trẻ đang cố tỏ vẻ người lớn vậy.
I tried to act normal but it was impossible.
Tôi cố tỏ ra bình thường nhưng không thể.
I tried to act as bravely as I could.
Tôi đã cố gắng tỏ ra dũng cảm nhất có thể.
He tried to act tough for the first hour.
Cậu ta đã cố tỏ ra cứng rắn trong một tiếng đầu tiên.
You tried to act cool.
Cậu cứ cố tỏ ra ngầu.
I sat down alongside you, trying to act so naturally.
Tôi ngồi tiếp chuyện ông, cố làm ra vẻ tự nhiên.
They are also old people trying to act young.
Còn những anh già lại cố làm ra trẻ.
I have tried to act with thought and intelligence,
Tôi đã cố gắng hành động cùng suy nghĩ
If adults don't read books then trying to act like an adult means not reading books.
Nếu người lớn không đọc sách, như vậy với chúng cố gắng hành động như một người trưởng thành đồng nghĩa với việc không đọc sách.
Maria merely nodded, trying to act mysterious, but Milan took no notice;
Maria chỉ gật đầu, cố gắng hành động một cách bí hiểm, nhưng Milan không để ý đến;
I never spoke to her again and tried to act as if she did not and never had existed.
Tôi không bao giờ nói chuyện với cô ấy một lần nữa và cố gắng hành động như thể cô ấy không và không bao giờ tồn tại.
Results: 50, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese