TRYING NOT in Vietnamese translation

['traiiŋ nɒt]
['traiiŋ nɒt]
cố gắng không
try not
attempt not
strive not
cố không
try not
have tried no
trying neither
managed not
cố gắng đừng
try not
make an effort not
không muốn
do not want
do not wish
unwilling
would not want
never want
would not
reluctant
don't wanna
don't like
cố gắng ko
try not
đang cố gắng
are trying
are attempting
are striving
are struggling

Examples of using Trying not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm the one who's trying not to love him,” Linnette whispered.
Tôi là người đang cố để không yêu anh ấy đây”, Linnette thì thầm.
It's all that trying not to appear weak.
Tôi không cố để trông có vẻ gầy yếu.
You would better tell Trying not to do that.
Bạn nên hắt hơi hơn là cố gắng không làm điều đó.
Trying not to think of Garrett.
Nó cố không nghĩ tới Courtney.
He looks like he's trying not to laugh.
Hình như nó đang cố gắng để khỏi phì cười.
Human I'm trying not to lose my faith in.
Con người ơi, tôi đang cố để không đánh mất lòng tin của tôi nơi bạn.
Trying not to puke.
I'm trying not to get angry.
Anh đang cố để không giận.
And then i spend 2 years trying not to think.
Rồi hai năm liền, không dám nghĩ về nhau.
Just trying not to stare.
Đang cố không nhìn cô.
I'm trying not to die.
Tôi đang cố để không chết.
Trying not to take the credit? You think I'm being stupid about this,?
Cô có nghĩ tôi ngớ ngẩn không, cố không nhận công ấy?
You think I'm being stupid about this, trying not to take the credit?
Cô có nghĩ tôi ngớ ngẩn không, cố không nhận công ấy?
Trying not to get lost.
Cố để không lạc lối.
You're trying not to scream.
Cô đang cố để không hét lên.
We were actually trying not to leave a trace.
Hóa ra là đang cố không để lại dấu vết.
Nickelback- Trying not to love you.
Nickelback- Trying Not To tình yêu bạn{ Music Video}.
He could see Agent Hill trying not to laugh.
Annabelle có thể thấy Mike đang cố để không bật cười.
Trying not to love you failing in every way.
Cố Gắng Yêu Thương- Failing In Love.
I can see her trying not to laugh.
Anh có thể thấy nàng đang cố để không cười.
Results: 609, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese