TRYING TO GAIN in Vietnamese translation

['traiiŋ tə gein]
['traiiŋ tə gein]
cố gắng để đạt được
strive to achieve
attempt to gain
trying to achieve
trying to reach
trying to gain
trying to accomplish
attempting to achieve
attempting to reach
try to attain
striving to reach
cố gắng tăng
try to increase
try to raise
strive to increase
attempting to increase
trying to boost
trying to gain
trying to grow
attempting to boost
attempting to rise
cố gắng giành được
try to win
trying to gain
attempt to gain
attempt to win
muốn tăng
want to increase
want to boost
wish to increase
would like to increase
want to gain
want to grow
wants to raise
looking to increase
desire to increase
want to improve
cố gắng thu
trying to collect
trying to catch
trying to gain
attempt to collect
trying to capture
cố gắng có được
try to get
trying to acquire
trying to obtain
trying to gain
cố chiếm
try to take
tried to seize
trying to gain
attempt to seize
cố lấy
trying to get
tried to take
attempt to obtain
trying to grab
attempt to get
trying to snatch
trying to seize
try to obtain

Examples of using Trying to gain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
First, North Korea is trying to gain political support before the next round of negotiations.
Đầu tiên, Triều Tiên đang cố gắng giành được sự ủng hộ chính trị trước vòng đàm phán tiếp theo với Mỹ.
Becoming a detective means trying to gain a promotion when you are working as a police officer.
Trở thành một thám tử có nghĩa là cố gắng để được thăng chức khi bạn đang làm cảnh sát.
Muslims and Christians go through life trying to gain points in their favorite virtual reality game.
Người Hồi giáo hay Ki- tô giáo đều trải nghiệm cuộc đời bằng cách cố gắng giành điểm trong trò chơi thực tế ảo yêu thích của mình.
In essence, the terrorists are trying to gain control over a huge part of Iraq and Syria with a population of nearly 10 million.
Về cơ bản, những kẻ khủng bố đang tìm cách giành quyền kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn ở Iraq và Syria với dân số gần 10 triệu người".
The only supplement someone trying to gain muscle should definitely take is creatine.
Bổ sung duy nhất một người đang cố gắng để đạt được cơ bắp chắc chắn nên dùng là creatine.
Thus they could be regarded as a strategic move, trying to gain an advantage ahead of the upcoming negotiations in Beijing.
Vì vậy, họ có thể coi đó là một động thái chiến lược, cố gắng giành thế chủ động trước Bắc Kinh trong các cuộc đàm phán sắp tới.
But while you're still trying to gain power, dress like you have already got it.
Nhưng nếu bạn vẫn đang cố gắng để giành được quyền lực, hãy ăn mặc như thể bạn đang có nó rồi vậy.
The theme of the site is a cute monkey trying to gain his bananas back from a gorilla.
Hình ảnh chủ đạo là chú khỉ dễ thương cố gắng lấy lại quả chuối từ tay khỉ đột.
So trying to gain more external freedom, without this internal freedom, will not lead to a good result.
Vì thế cố gắng đạt được nhiều hơn tự do từ bên ngoài, không phải từ bên trong, sẽ không dẫn tới một kết quả tốt đẹp.
First, it is trying to gain mainstream adoption and be recognized for
Thứ nhất, nó đang cố gắng để được áp dụng rộng rãi
Meanwhile, HTC is still trying to gain traction with one foot in the Android world and the other in the Windows Phone world.
Trong khi đó, HTC vẫn đang cố gắng để thu hút người dùng với một chân trong thế giới Android và chiếc còn lại trong cộng đồng Windows Phone.
Both sides are trying to gain an edge amid an 18-day government shutdown.
Cả hai bên đang cố gắng giành lợi thế trong bối cảnh chính phủ Mỹ đã đóng cửa 18 ngày.
The nobility and clergy are each trying to gain control over the T-Energy.
Giới quý tộc và giáo sĩ đều cố gắng giành quyền kiểm soát T- energy và nội chiến đã xảy ra.
Each trying to gain the advantage against the other and destroy the house in the process!
Mỗi bên đều cố giành được lợi thế hơn bên kia và phá tan căn nhà trong quá trình đó!
If you're trying to gain weight, aim for 0.7-1 grams of protein per pound of body weight(1.5- 2.2 grams of protein per kilogram).
Nếu bạn đang cố gắng để đạt cân nặng, nhằm mục đích cho 0,7- 1 gram protein cho mỗi 0.5 kg trọng lượng cơ thể( 1,5- 2,2 gram protein cho mỗi kg).
Either we are pursuing a reward, or acting nut of fear, or trying to gain something.
Ta theo đuổi một sự đền bù hoặc ta hành động vì sợ hãi hoặc ta cố đạt đến một cái gì.
If you are driving from the roof of a car, this indicates that you are trying to gain control of your life.
Nếu bạn nằm mơ thấy mình ngồi trên nóc xe thì điều này cho thấy rằng bạn đang cố gắng để giành quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
This isn't the first time we have witnessed carrier PR departments trying to gain an edge with clever branding.
Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi chứng kiến các bộ phận PR của nhà mạng cố gắng đạt được lợi thế với thương hiệu thông minh.
This is usually the most appealing aspect of an AdWords campaign and what will impress most companies trying to gain traction online.
Đây thường là khía cạnh hấp dẫn nhất của một chiến dịch AdWords và những gì sẽ gây ấn tượng nhất các công ty đang cố gắng để đạt được lực kéo trực tuyến.
Always make sure these photos link back to the Amazon products you are trying to gain commissions from.
Luôn chắc chắn rằng những hình ảnh này luôn trỏ về trang sản phẩm Amazon mà bạn đang muốn kiếm tiền.
Results: 126, Time: 0.086

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese