strive to achieveattempt to gaintrying to achievetrying to reachtrying to gaintrying to accomplishattempting to achieveattempting to reachtry to attainstriving to reach
want to increasewant to boostwish to increasewould like to increasewant to gainwant to growwants to raiselooking to increasedesire to increasewant to improve
cố gắng thu
trying to collecttrying to catchtrying to gainattempt to collecttrying to capture
cố gắng có được
try to gettrying to acquiretrying to obtaintrying to gain
cố chiếm
try to taketried to seizetrying to gainattempt to seize
cố lấy
trying to gettried to takeattempt to obtaintrying to grabattempt to gettrying to snatchtrying to seizetry to obtain
Examples of using
Trying to gain
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
First, North Korea is trying to gain political support before the next round of negotiations.
Đầu tiên, Triều Tiên đang cố gắng giành được sự ủng hộ chính trị trước vòng đàm phán tiếp theo với Mỹ.
Becoming a detective means trying to gain a promotion when you are working as a police officer.
Trở thành một thám tử có nghĩa là cố gắng để được thăng chức khi bạn đang làm cảnh sát.
Muslims and Christians go through life trying to gain points in their favorite virtual reality game.
Người Hồi giáo hay Ki- tô giáo đều trải nghiệm cuộc đời bằng cách cố gắng giành điểm trong trò chơi thực tế ảo yêu thích của mình.
In essence, the terrorists are trying to gain control over a huge part of Iraq and Syria with a population of nearly 10 million.
Về cơ bản, những kẻ khủng bố đang tìm cách giành quyền kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn ở Iraq và Syria với dân số gần 10 triệu người".
The only supplement someone trying to gain muscle should definitely take is creatine.
Bổ sung duy nhất một người đang cố gắng để đạt được cơ bắp chắc chắn nên dùng là creatine.
Thus they could be regarded as a strategic move, trying to gain an advantage ahead of the upcoming negotiations in Beijing.
Vì vậy, họ có thể coi đó là một động thái chiến lược, cố gắng giành thế chủ động trước Bắc Kinh trong các cuộc đàm phán sắp tới.
But while you're still trying to gain power, dress like you have already got it.
Nhưng nếu bạn vẫn đang cố gắng để giành được quyền lực, hãy ăn mặc như thể bạn đang có nó rồi vậy.
The theme of the site is a cute monkey trying to gain his bananas back from a gorilla.
Hình ảnh chủ đạo là chú khỉ dễ thương cố gắng lấy lại quả chuối từ tay khỉ đột.
So trying to gain more external freedom, without this internal freedom, will not lead to a good result.
Vì thế cố gắng đạt được nhiều hơn tự do từ bên ngoài, không phải từ bên trong, sẽ không dẫn tới một kết quả tốt đẹp.
First, it is trying to gain mainstream adoption and be recognized for
Meanwhile, HTC is still trying to gain traction with one foot in the Android world and the other in the Windows Phone world.
Trong khi đó, HTC vẫn đang cố gắng để thu hút người dùng với một chân trong thế giới Android và chiếc còn lại trong cộng đồng Windows Phone.
Both sides are trying to gain an edge amid an 18-day government shutdown.
Cả hai bên đang cố gắng giành lợi thế trong bối cảnh chính phủ Mỹ đã đóng cửa 18 ngày.
The nobility and clergy are each trying to gain control over the T-Energy.
Giới quý tộc và giáo sĩ đều cố gắng giành quyền kiểm soát T- energy và nội chiến đã xảy ra.
Each trying to gain the advantage against the other and destroy the house in the process!
Mỗi bên đều cố giành được lợi thế hơn bên kia và phá tan căn nhà trong quá trình đó!
If you're trying to gain weight, aim for 0.7-1 grams of protein per pound of body weight(1.5- 2.2 grams of protein per kilogram).
Nếu bạn đang cố gắng để đạt cân nặng, nhằm mục đích cho 0,7- 1 gram protein cho mỗi 0.5 kg trọng lượng cơ thể( 1,5- 2,2 gram protein cho mỗi kg).
Either we are pursuing a reward, or acting nut of fear, or trying to gain something.
Ta theo đuổi một sự đền bù hoặc ta hành động vì sợ hãi hoặc ta cố đạt đến một cái gì.
If you are driving from the roof of a car, this indicates that you are trying to gain control of your life.
Nếu bạn nằm mơ thấy mình ngồi trên nóc xe thì điều này cho thấy rằng bạn đang cố gắng để giành quyền kiểm soát cuộc sống của mình.
This isn't the first time we have witnessed carrier PR departments trying to gain an edge with clever branding.
Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi chứng kiến các bộ phận PR của nhà mạng cố gắng đạt được lợi thế với thương hiệu thông minh.
This is usually the most appealing aspect of an AdWords campaign and what will impress most companies trying to gain traction online.
Đây thường là khía cạnh hấp dẫn nhất của một chiến dịch AdWords và những gì sẽ gây ấn tượng nhất các công ty đang cố gắng để đạt được lực kéo trực tuyến.
Always make sure these photos link back to the Amazon products you are trying to gain commissions from.
Luôn chắc chắn rằng những hình ảnh này luôn trỏ về trang sản phẩm Amazon mà bạn đang muốn kiếm tiền.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文