are sellingare on saleare promotingis offeringwill sellselling
Examples of using
Trying to sell
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
I'm trying to sell your shares as fast as I can.
Tôi đang cố gắng để bán cổ phần của bạn nhanh như tôi có thể.
Remember, at this stage you're not yet trying to sell.
Hãy nhớ rằng lúc này không phải là lúc bạn cố để bán cho được hàng.
We believe he is trying to sell the horse.
Tôi cam kết là ông ấy muốn bán lại con ngựa.
Or he may be still wandering about trying to sell the things.
Hay anh ta có lẽ vẫn lang thang đâu đó để cố bán những viên đá kia.
Remember that at this stage you are not trying to sell anything.
Hãy nhớ rằng lúc này không phải là lúc bạn cố để bán cho được hàng.
We're trying to sell devices of course,
Tất nhiên là chúng tôi muốn bán thiết bị
The Indonesian Ministry of Environment and Forestry said it caught smugglers trying to sell 41 Komodo Dragons on the black market for $35,000(R53,000) each.
Bộ Môi trường và Lâm nghiệp Indonesia cũng đã bắt những kẻ buôn lậu đang cố bán 41 con rồng Komodo trên thị trường chợ đen với giá 35.000 USD/ con.
A man trying to sell a blind horse always praises its feet- German proverb.
Đức: Kẻ muốn bán một con ngựa mù thì luôn ca ngợi chân cẳng của nó.
The company is trying to sell more services through these devices, along with more accessories and related gadgets.
Công ty đang tìm cách bán nhiều dịch vụ thông qua các thiết bị này hơn, cùng với các linh kiện mới và các thiết bị liên quan.
It's just that George is a like a man trying to sell a real diamond for a nickel, on the street.
Không, chỉ là, George giống như một người đang cố bán những viên kim cương để đổi lấy một đồng xu, trên đường phố.
There is an old German proverb which states that a man trying to sell a blind horse always praises its feet.
Đức: Kẻ muốn bán một con ngựa mù thì luôn ca ngợi chân cẳng của nó.
George is like a man trying to sell a real diamond for a nickel, on the street.
Chỉ là, George giống như một người đang cố bán những viên kim cương để đổi lấy một đồng xu, trên đường phố.
She also says her ex-partner is trying to sell two properties in the South of France which he promised to her.
Bà cũng cáo buộc người tình cũ đang tìm cách bán hai bất động sản khác ở miền nam nước Pháp mà ông ta đã hứa cho bà.
as a true friend, not someone just trying to sell them products.
không phải ai đó chỉ muốn bán sản phẩm cho họ.
Billy Crash is out there dealing with some shady slaver trying to sell a passel of ponies.
Billy Crash đang tiếp mấy tay lái buôn rất mờ ám định bán mấy con mọi đen.
We had been trying to sell our house for a while without any success.
Chúng tôi đã thử bán căn nhà của mình mà không gặp nhiều may mắn.
Mr. Duvernoy had been trying to sell bread to a certain New York hotel.
Ông Duvernoy đang tìm cách bán bánh mì cho một khách sạn ở New York.
Mother Exposed After Trying To Sell Her 13-Year-Old Daughter's Virginity To A Rich Businessman.
( Dân Việt) Một bà mẹ thừa nhận đang cố bán trinh tiết của con gái 13 tuổi cho nhà kinh doanh giàu có.
as a true friend, not just anyone trying to sell the product.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文