UNDER THE SCHEME in Vietnamese translation

['ʌndər ðə skiːm]
['ʌndər ðə skiːm]
theo kế hoạch
according to plan
under the scheme
as scheduled
theo đề án
under the scheme
theo chương trình này
under this program
under this programme
under this scheme

Examples of using Under the scheme in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Constructing and promulgating Regulations on management under the scheme of adjusting the general plan on construction of Vietnam National Village for Ethnic Culture and Tourism.
Xây dựng và ban hành Quy định quản lý theo đồ án điều chỉnh Quy hoạch chung xây dựng Làng Văn hóa- Du lịch các dân tộc Việt Nam được duyệt.
By 1913, 2.3 million were insured under the scheme for unemployment benefit.
Đến năm 1913, 2,3 triệu người được bảo hiểm theo chương trình trợ cấp thất nghiệp của Anh.
13 projects(including the GIG) between January 2019 and June 2022 were funded under the scheme.
từ tháng 1/ 2019 đến tháng 6/ 2022 đã được tài trợ theo đề án này.
Further, the banks should not extend any kind of credit facilities to resident individuals to facilitate remittances under the scheme.
Hơn nữa, các ngân hàng không nên mở rộng tất cả các loại hình tín dụng cho người dân để tạo điều kiện chuyển tiền theo chương trình.
Under the scheme, the government will foster both industrial and service robot sectors and establish a vibrant
Theo kế hoạch, chính phủ sẽ thúc đẩy cả hai lĩnh vực robot công nghiệp
Under the scheme launched by Surabaya in April, commuters can ride red
Theo kế hoạch đưa ra bởi chính quyền thành phố Surabaya,
Under the scheme, participants will receive a basic monthly income based on their age, ranging from 625 Swiss francs(£490) for under-18s to 2,500 francs
Theo đề án, những người tham gia sẽ nhận được một mức lương cơ bản hàng tháng dựa trên tuổi tác,
Under the scheme, Hong Kong residents aged 18 and above will get up to HK$4,000 if they do not own property
Theo chương trình này, cư dân Hong Kong từ 18 tuổi trở lên sẽ nhận được tới 4.000 HKD
Under the scheme, begun in 2009, French car owners could trade in vehicles 10 years or older and receive a $1,450 subsidy towards the purchase of a new one.
Theo kế hoạch này, bắt đầu từ năm 2009, lái xe có thể đổi chiếc xe hơi trên 10 năm tuổi để mua một chiếc mới được giảm giá 1.450 USD.
Under the scheme announced ahead of the May election, the Government will
Theo kế hoạch được công bố trước cuộc bầu cử năm 2019,
The value of contracts signed under the scheme came within a whisker of $1trn last year- not bad for something that only started in 2013.
Giá trị của những hợp đồng được ký kết theo kế hoạch này đã lên tới gần 1 nghìn tỷ USD trong năm ngoái- không hề tệ đối với một dự án mới chỉ được khởi động năm 2013.
The government justified terminating the 28-year-old Immigrant Investor Programme by saying arrivals under the scheme paid far less tax than other economic-based migrants, and that the programme was riddled with fraudulent applications.
Chính phủ Canada kết thúc chương trình cấp thị thực có giá trị trong 28 năm bằng tuyên bố những người đến nước này theo chương trình kể trên trả thuế thấp hơn rất nhiều so với những đối tượng khác và rằng chương trình phá sản vì có nhiều gian lận.
Funds to perform a number of tasks under the Scheme are estimated at VND 168 billion,
Ước tính kinh phí triển khai một số nhiệm vụ của Đề án là 168 tỷ đồng,
Under the Scheme, all children aged four to six years in LEA maintained infant,
Theo Chương trình Rau quả của trường học, tất cả trẻ
cuttings are planted under the scheme 5x5 cm substrate(leaf
cắt được trồng theo chương trình 5x5 cm chất nền( lá
Under the scheme administered by the Hong Kong Tourism Board, QTS Scheme-accredited visitor
Theo chương trình quản lý của Tổng cục Du lịch Hồng Kông,
Garden roses are planted under the scheme 75x100 cm for group
Vườn hoa hồng được trồng theo chương trình 75x100 cm cho nhóm
Of these, about 3,500 are open to all beneficiary developing nations while least-developed countries can export 1,500 more products under the scheme.
Trong đó, khoảng 3.500 sản phẩm không hạn chế cho các quốc gia đang phát triển hưởng lợi trong khi các quốc gia kém phát triển có thể xuất khẩu thêm 1.500 sản phẩm theo chương trình.
coupled with the lack of profitability of China's state sector, means that projects under the scheme may need substantial support from Chinese banks.
các dự án theo chương trình này có thể cần sự hỗ trợ đáng kể từ các ngân hàng Trung Quốc.
being given a full one for one credit for it under the scheme known as net metering.
được cấp đầy đủ một tín dụng cho nó theo chương trình được gọi là đo lường ròng.
Results: 60, Time: 0.0397

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese