USING THEM in Vietnamese translation

['juːziŋ ðem]
['juːziŋ ðem]
sử dụng chúng
use them
utilize them
employ them
apply them
dùng chúng
use them
take them
consume them
wear them
utilize them
để sử dụng nó
to use it
to utilize it
to wield it
to employ it
to apply it

Examples of using Using them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thinking of using them on your next project?
Nào bạn áp dụng chúng vào dự án tiếp theo của bạn?.
But I intend using them myself.
Nhưng tôi định dùng nó cho chính mình.
I'm against you using them for clickbait.
Tôi chống ông dùng họ để câu view.
We have been using them to confirm bad priests.
Ta mới đang dùng nó để xác nhận lại các linh mục.
And he's using them to open new credit cards in your name.
Và hắn đang dùng nó để mở thẻ tín dụng dưới tên cô.
Always using them.
Luôn dùng họ.
Another reason for using them so.
Đó là một lý do khác để sử dụng chúng.
avoid using them.
bạn nên tránh dùng tới chúng.
Unless, of course, it is the EUSraeli Empire using them.
Chỉ trừ khi nói đến đế quốc phong kiến mới dùng đến chúng.
maybe already using them.
có khi còn đang sử dụng chúng rồi ấy.
However, you want to make sure that you are using them properly.
Nhưng, bạn muốn đảm bảo rằng bạn đang áp dụng chúng một cách chính xác.
The children still are using them today!
Nhưng mà bọn trẻ ngày nay đang lạm dụng nó.
All classes will be using them soon.
Rồi tất cả các lớp sẽ áp dụng nó ngay thôi.
You can make money by using them.
Bạn có thể rút tiền bằng cách dùng các.
If they had guns, they would be using them.
Nếu có súng thì chúng đã dùng rồi.
Through not using them.
Bằng việc không sử dụng các.
I don't many who enjoy using them.
Tôi không vì được nhiều người thích mà lợi dụng họ.
But I can't prevent you from using them.
Nhưng không thể ngăn con sử dụng nó.
Then we can talk about using them.
Vậy chúng ta mới có thể bàn về việc ứng dụng nó.
The difference now is that individual customers are using them.
Đối tƣợng nghiên cứu của đề tài là các khách hàng cá nhân hiện đang sử dụng các.
Results: 2094, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese