USING YOU in Vietnamese translation

['juːziŋ juː]
['juːziŋ juː]
sử dụng bạn
use you
employ you
of usage you
to utilize you
dụng cậu
using you
dụng cô
using you
dụng anh
using you
dụng ngươi
use you
dùng anh
using you
dụng em
used me
dụng con
dụng ông
dùng bạn
use you
dùng ngươi
dùng cậu

Examples of using Using you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Using you is better. Nah.
Lợi dụng cô thì hay hơn. Không.
They are using you. No, sir.
Họ đang lợi dụng ông. Không, thưa anh.
He's using you, Liam.
Hắn đang lợi dụng em, Liam.
He's using you, Peter.
Hắn đang lợi dụng anh, Peter.
That man is using you.
Người đàn ông đó đang lợi dụng con.
She's using you, Goob.
Cô ấy đang lợi dụng cậu, Goob.
So now I'm using you.
Tôi sẽ dùng anh.
Dong Zhuo is just using you!
Đổng chỉ đang lợi dụng ngươi thôi!
Who's using you for revenge? Tell me….
Kẻ nào đang dùng ngươi để trả thù? Nói đi….
Veronique was using you, manipulating you..
Veronique đã lợi dụng cô, thao túng cô..
He's using you just like he used my father.
Ổng đang lợi dụng anh cũng như ổng đã lợi dụng cha em.
He's using you.
Hắn đang lợi dụng em.
This man… He is using you.
Người này… ông ta chỉ lợi dụng cậu.
You have to see that, that they are using you.
Ông phải nhận ra rằng chúng đang lợi dụng ông.
In fact, he's been using you this entire time to get to me.
Thật ra, từ đầu hắn đã lợi dụng ngươi để tìm đến ta.
Claire… that man is using you.
Claire. Người đàn ông đó đang lợi dụng con.
He's using you to get to us.
Chúng tôi ổn. Hắn ta đang dùng anh để nhử chúng tôi.
So he's using you as a sounding board?”.
Anh ta có dùng cậu như vệ sĩ người máy?”.
Tell me… who's using you for revenge?
Kẻ nào đang dùng ngươi để trả thù? Nói đi…?
Nah. Using you is better.
Lợi dụng cô thì hay hơn. Không.
Results: 214, Time: 0.0622

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese