WE CAN'T GO BACK in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt gəʊ bæk]
[wiː kɑːnt gəʊ bæk]
chúng ta không thể quay lại
we can't go back
chúng ta không thể trở lại
we can't go back
chúng ta không thể quay về
we can't go back
chúng ta không thể trở về
chúng ta chẳng thể quay lại

Examples of using We can't go back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't go back and start over.
Chúng ta không thể quay trở lại và khởi đầu lại mọi thứ.
We can't go back.
Ta không thể quay lại.
We can't go back to before because there is no before.
Chúng tôi không quay về thời kỳ trước đây vì nó không còn.
The simple fact is that we can't go back.
Chỉ đơn giản, chúng tôi chẳng thể quay về.
We can't go back in time to fix what happened.
Ta sẽ chẳng thể quay ngược thời gian để sửa chữa những gì đã xảy ra.
We can't go back to before.
Chúng ta không thể quay trở lại trước đây.
We can't go back, ever.
Mình sẽ không về, không bao giờ.
Seems like we can't go back to the Underworld for a while.
Có vẻ chúng tôi không thể quay lại Địa ngục trong một khoảng thời gian.
But we can't go back and fix their mistakes.
Chúng tôi không thể quay trở lại và sửa chữa những sai lầm.
We can't go back and correct our mistakes.
Chúng tôi không thể quay trở lại và sửa chữa những sai lầm.
We can't go back and fix our mistakes.
Chúng tôi không thể quay trở lại và sửa chữa những sai lầm.
Unfortunately, we can't go back in time.
Không may là chúng ta không thể quay ngược thời gian.
We can't go back, and we can't stay here.”.
Chúng tôi không thể quay về, cũng không thể ở đây”.
We can't go back to all those families with nothin'.
Chúng ta không thể ra về trắng tay để đối mặt với những gia đình đó.
Sad because we can't go back.
Nỗi đau vì mình không thể quay về.
We can't go back in the past.”.
Chúng ta không thể nào quay về quá khứ được.”.
We can't go back without it.
Chúng tôi không thể quay về nếu thiếu nó.
We can't go back.
Ta không thể quay lại quá khứ.
Okay, I understand that, but we can't go back.
Okay, tôi hiểu, nhưng chúng ta ko thể quay lại đó.
We can't go back there.
Ta không thể quay lại lối đó được.
Results: 99, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese