WE CAN'T TRUST in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt trʌst]
[wiː kɑːnt trʌst]
ta không thể tin
i can't believe
we can't trust
i don't believe
không được tin
is not believed
can't trust

Examples of using We can't trust in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't trust you.
Bọn tôi không thể tin ông.
We can't trust whatever it is that you saw.
Chả thể tin điều cậu thấy.
But we can't trust what he says.
Vẫn chưa thể tin hết lời khai của anh ta.
We can't trust him.
Chúng ta không thể tin em ấy.
We can't trust anyone.
Chúng ta không thể tin ai.
If we can't trust our own.
Nếu ta không tin được người của ta..
We can't trust those people.
Chúng ta không thể tin tưởng những người đó.
We can't trust Walter, okay?
Chúng ta không thể tin thằng Walter được?
Robert, we can't trust Richter he took Silvano journals.
Robert, chúng ta không thể tin Richter.
We can't trust them. For all we know, they killed Geordi.
Chúng ta không thể tin chúng..
We can't trust that witch?
Sao có thể tin cô ta?
No.- We can't trust them.
Không.- Chúng ta không thể tin họ.
Audrey, we can't trust her.
Audrey, chúng ta không thể tinta..
We can't trust her.
Ta không tinta được.
We can't trust hen but we still have to move on this.
Chúng ta không thể tin cô ấy, nhưng vẫn phải tiến hành kiểm tra.
We can't trust her, but we still have to move on this.
Chúng ta không thể tin cô ấy, nhưng vẫn phải tiến hành kiểm tra.
We can't trust you!
Bọn tớ không tin cậu được!
I'm telling you, we can't trust anyone.
Tôi đã bảo, chúng ta không thể tin ai….
Robert, we can't trust Richter.
Robert, chúng ta không thể tin Richter.
Nice men"? Mary, we can't trust these people?
Mary, chúng ta không thể tin những người này. Những người tốt bụng sao?
Results: 128, Time: 0.0448

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese