WE CAN FINALLY in Vietnamese translation

[wiː kæn 'fainəli]
[wiː kæn 'fainəli]
cuối cùng chúng ta có thể
we can finally
we can eventually
we might eventually
we can ultimately
we may end up
we might finally
at last we can
chúng ta cũng có thể
we can also
we too can
we may also
we might as well
we too may
we can even
we could well
the same could
we can likewise
we were able

Examples of using We can finally in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can finally part ways.
Cuối cùng cũng có thể đường ai nấy đi.
We can finally put an end to our tenacious relationship.
Cuối cùng ta đã có thể kết thúc mối quan hệ dai dẳng này.
We can finally make those bottle rockets, right?
Cuối cùng thì chúng ta có thể làm mấy cái chai tên lửa rồi?
We can finally bring some good news to Caesar.
Cuối cùng cũng có tin tốt cho Caesar.
Yes. Now we can finally make our own videos.
Phải. Cuối cùng cũng có thể làm video của riêng chúng ta rồi.
We can finally share with you the caustic wit.
Cuối cùng chúng tôi có thể chia sẻ với các bạn sự dí dỏm sâu cay.
This time, we can finally defeat this guy!
Lần này, chúng ta cuối cùng cũng có thể hạ gục gã ác long này!
Together, my son, we can finally destroy them.
Con trai của ta, chúng ta có thể cùng nhau hủy hoại chúng.
We can finally sleep well.”.
Cuối cùng ta có thể ngủ ngon rồi”.
Give him the sword, and we can finally be free.
Đưa ông ta thanh kiếm này, và chúng ta sau cùng có thể tự do.
Bennie. Bennie. So, we can finally have that.
Bennie. Bennie. Vậy là cuối cùng ta có thể….
Even if we can finally improve ethanol production efficiency by 1 or 2%, it could provide a significant benefit to society.”.
Ngay cả khi cuối cùng chúng ta có thể cải thiện hiệu quả sản xuất ethanol thêm 1 hoặc 2%, nó có thể mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội”.
We can finally celebrate that the president, who had become a symbol of the erosion of state integrity, has left office.
Cuối cùng chúng ta có thể mừng một tổng thống đã trở thành biểu tượng của sự bào mòn tính minh bạch đã rời khỏi chức vụ”.
May the fresh Year hurry up and come so we can finally get past this holiday season
Có thể năm mới nhanh lên và đến để cuối cùng chúng ta có thể vượt qua mùa lễ này
Even if we can finally improve ethanol production efficiency by one or two percent, it could provide a significant benefit to society.".
Ngay cả khi cuối cùng chúng ta có thể cải thiện hiệu quả sản xuất ethanol thêm 1 hoặc 2%, nó có thể mang lại lợi ích đáng kể cho xã hội”.
May the newest Year hurry up and come so we can finally work through this holiday season
Có thể năm mới nhanh lên và đến để cuối cùng chúng ta có thể vượt qua mùa lễ này
May the new year hurry up and come so we can finally get past this holiday season
Có thể năm mới nhanh lên và đến để cuối cùng chúng ta có thể vượt qua mùa lễ này
We can finally consign my old bird to the scrap heap.- Almasy.
Almasy. Cuối cùng chúng ta có thể dẹp con chim già của tôi vô đống phế liệu được rồi.
Almasy. to the scrap heap. We can finally consign my old bird.
Almasy. Cuối cùng chúng ta có thể dẹp con chim già của tôi vô đống phế liệu được rồi.
Of my new subjects… We can finally purge this kingdom of its weakness.
Cuối cùng chúng ta có thể loại bỏ điểm yếu của vương quốc này. tới thần dân mới của ta,.
Results: 112, Time: 0.0681

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese