WE CAN NEVER in Vietnamese translation

[wiː kæn 'nevər]
[wiː kæn 'nevər]
chúng ta không bao giờ có thể
we can never
we may never
we are never able
they nor we could ever
chúng ta không bao giờ
we never
not we ever
we hardly ever
chúng ta chẳng bao giờ có thể
we can never
chúng ta sẽ chẳng thể
we cannot
we can never
chúng ta không thể không
we cannot
we can never

Examples of using We can never in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can never let the two of them meet.
Ta không bao giờ được để họ gặp nhau.
We can never live together, can we?.
Ta không bao giờ có thể sống cùng nhau, nhỉ?
We can never hope to defeat them alone.
Chúng ta không bao giờ có hy vọng đánh bại chúng một mình.
We can never let that happen again.
Ta không thể để chuyện này lặp lại nữa.
Memories? Our 20 year old selves we can never get back to?
Với tuổi 20, mà chúng ta không thể quay lại lần thứ hai Kỷ niệm?
We can never go back.
Ta không thể quay về.
I hate it that we can never talk.
Ghét thật, nó làm chúng ta không nói chuyện với nhau nữa.
We can never go back there.
Ta không thể quay lại đó.
But we can never let them know how much they make us feel lonely.
Nhưng ta không thể để chúng biết ta cảm thấy cô đơn thế nào.
We can never predict how or why people will criticize you.
Chúng ta không biết cậu sẽ bị ảnh hưởng thế nào và vì sao.
But we can never forget what they are.
Nhưng chúng ta không được quên chúng là thứ gì.
We can never have the new Headquarters in Songju.
Ta không thể nào xây trụ sở mới ở Songju.
You know we can never do this again, right?
Cậu biết ta không thể làm lại lần nữa, phải không?.
We can never blow town without Amy throwing a bitch-fit.
Bọn ta không thể rời thành phố nếu Amy không hét toáng lên.
We can never go control of the airport.
Chúng ta không biết sẽ có chuyện gì ở sân bay.
Mikhail used to say we can never stay in one place too long.
Mikhail thường nói chúng tôi không thể ở lại một chỗ quá lâu.
We can never talk about that.
Ta không được nhắc chuyện đó.
We can never thank you enough.".
Chúng tôi không bao giờ cám ơn quý vị cho đủ”.
Another reason why we can never stop working.
Một lý do khác vì sao ta không bao giờ nên ngừng làm việc.
We can never talk about that.
Ta không được bàn chuyện đó.
Results: 617, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese