WE DON'T KNOW ANYTHING in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt nəʊ 'eniθiŋ]
[wiː dəʊnt nəʊ 'eniθiŋ]
chúng tôi không biết gì
we know nothing
we don't know anything
chúng tôi không biết bất cứ điều gì
we don't know anything
chúng ta chẳng biết gì
we know nothing
chúng tôi chưa biết gì

Examples of using We don't know anything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When we sleep we don't know anything.
Khi ngủ, chúng ta không biết gì cả.
We don't know anything else besides music.
Chúng tôi chẳng biết thứ gì ngoài làm nhạc.
We don't know anything about the rest of his life.
chúng ta không biết gì về quãng cuối đời của ngài nữa.
We don't know anything about his family or friends.
Nhưng nó không biết gì về gia đình và bạn bè của cô ta.
We don't know anything about this.
We don't know anything about their lives.
Chúng ta không biết gì về cuộc sống của họ.
We don't know anything about him.
Chúng ta không biết gì về anh ta..
We don't know anything yet.
Chúng ta chưa biết điều gì hết.
We don't know anything about Saddam Hussein.
Nhưng anh không biết gì về Saddam….
We don't know anything about land mines.”.
Họ chẳng biết đếch gì về mỏ đồng cả.”.
We don't know anything about the sun.
Tôi không biết gì về mặt trời.
Suddenly we don't know anything.
Đột nhiên tôi chẳng biết gì.
We don't know anything about Alzheimer's?
Chúng ta không biết gì về bệnh Alzheimer' s?
We don't know anything about babies.”.
Tôi chẳng biết gì về Bebe cả”.
We don't know anything about coffee.
Chúng ta không biết gì về cà- phê.
We don't know anything.
Ta không biết gì cả.
And we don't know anything about this change.
Ta không biết gì về những thay đổi này.
We don't know anything about China!
Đúng là chúng ta chả biết gì về Trung Quốc!
We don't know anything about the devil.
Tôi chẳng biết gì về ma quỷ.
We don't know anything.
Chúng tôi không biết gì cả.
Results: 180, Time: 0.0586

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese