WE DON'T TRY in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt trai]
[wiː dəʊnt trai]
chúng tôi không cố gắng
we're not trying
we don't try
we do not attempt
we are not striving
không thử
not try
not tested
do not attempt
without having tried
chúng ta không cố
we're not trying
we don't try
chúng ta đừng cố gắng
chúng ta ko cố gắng

Examples of using We don't try in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If we don't try, Doctor, he will get rid of us anyway.
Nếu ta không thử thế, đằng nào cậu ta cũng tống khứ ta..
But if we don't try, Spirit's herd is gone forever.
Nhưng nếu ta không thử, thì đàn của Spirit làm sao đây.
We will never know if we don't try.
Không thử thì làm sao biết được.
If we don't try, it was all for nothing.
Nếu chúng ta không cố gắng, mọi thứ là vô nghĩa.
We don't try on the clients' clothes.
Chúng ta không thử quần áo của khách hàng.
We lose only if we don't try.
Sẽ thua nếu chưa thử sao.
We never know if we don't try.
Ta không bao giờ biết nếu ta không thử.
We only fail, if we don't try.
Thất bại chỉ khi ta không cố gắng.
We can't know if we don't try.
Chúng ta không thể biết nếu chúng ta không thử.
All I know is, if we don't try, we lose.
Cái chúng ta không nhận ra, là nếu chúng ta KO làm, chúng ta sẽ MẤT.
I'm not promising we can repair it, but if we don't try.
Tôi không đảm bảo chúng tôi có thể chữa được, nhưng nếu không cố.
We all are too arrogant, so we don't try at communication.
Tất cả chúng ta đều quá kiêu ngạo, vậy ta không thử giao tiếp.
It will be too short if we don't try.
Sẽ là quá ít nếu chúng ta không cố gắng.
We don't try to sell you questionable cures for your problems and base our treatment on scientific evidence.
Chúng tôi không cố gắng cung cấp dịch vụ đáng ngờ để giải quyết vấn đề răng miệng của bạn và Những điều trị của chúng tôi đều dựa trên các bằng chứng khoa học.
And we don't try because then it's easy to make excuses for why we don't get what we want.
chúng ta không cố bởi vì quá dễ để đưa ra lý do vì sao ta không thể đạt được điều mình muốn.
And that means that we don't try to put barriers and walls between us and the rest of the world;
Và điều đó có nghĩa rằng chúng tôi không cố gắng đặt hàng rào và các bức tường ngăn cách chúng tôi với phần còn lại của thế giới;
It's so important that we don't try to bully ourselves into change.
Ðiếu quan trọng là chúng ta đừng cố gắng thay đổi chính bản thân mình.
So we try to make sure that we don't try to change too much just for the sake of changing.“.
Vì vậy, chúng tôi cố gắng đảm bảo rằng chúng tôi không cố gắng thay đổi quá nhiều chỉ vì mục đích thay đổi.”.
But if we don't try to save him, who are we?.
Nhưng nếu chúng ta không cố cứu lấy thằng bé, thì chúng ta là cái giống gì?
We don't try to teach you everything there is to know about U.S. history-only what you'll need to score higher on the exam.
Chúng tôi không cố gắng để dạy cho bạn tất cả mọi thứ có là để biết về tiếng Anh chỉ những gì bạn sẽ cần phải điểm số cao trong kỳ thi.
Results: 80, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese