WE HAVE A PROBLEM in Vietnamese translation

[wiː hæv ə 'prɒbləm]
[wiː hæv ə 'prɒbləm]
chúng ta có vấn đề
we have a problem
we got a problem
we have an issue
chúng ta có rắc rối
chúng ta gặp vấn đề
we have a problem
we have trouble
chúng ta gặp rắc rối
us into trouble
we're in trouble
we get into trouble
we have a problem
we have got a problem

Examples of using We have a problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have a problem, or… you have a problem?.
Chúng ta có rắc rối hay là… cô có rắc rối?.
It seems we have a problem.
Chúng ta có rắc rối.
Towns, we have a problem!
Towns, chúng ta có rắc rối!
We have a problem. Hey, guys.
Này, mọi người. Chúng ta có rắc rối.
Hey, guys. We have a problem.
Này, mọi người. Chúng ta có rắc rối.
We have a problem.
Chúng gặp vấn đề rồi.
We have a problem my friends.
Tui có vấn đề với bạn bè rồi.
Liverpool we have a problem.
At the grassroots level we have a problem of tribes.
Tại mức độ gốc rễ, chúng tôi có vấn đề với các bộ lạc.
We have a problem with Ronaldo.
Tôi có một vấn đề với Ronaldo”.
Orlando, we have a problem!”.
We have a problem to manage the match at the moment.
Thời điểm này chúng tôi có vấn đề trong việc kiểm soát trận đấu.
I think we have a problem, Luke.
Tôi nghĩ ta có chút vấn đề, Luke.
We have a problem to manage the game at the moment.
Chúng tôi có vấn đề trong kiểm soát trận đấu vào lúc này.
Boss, we have a problem”.
Ông chủ, ta có một vấn đề.”.
Here in Spain; we have a problem with fiscal competition.”.
Ở Tây Ban Nha, chúng tôi gặp vấn đề về cạnh tranh tài chính''.
We have a problem with the air conditioning in Beta section.
Có vấn đề với máy điều hòa ở khu beta.
You and we have a problem.
We have a problem to solve.
Chúng ta có một vấn đề phải giải quyết.
We have a problem with your friend Carl Ballard.
Ta có chút vấn đề với bạn cô Carl Ballard.
Results: 305, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese