WE OBTAIN in Vietnamese translation

[wiː əb'tein]
[wiː əb'tein]
chúng tôi có được
we get
we obtain
we acquire
we have
we have been
we have gained
we can
ta có
we have
we got
we can
we are
maybe we
we obtain
we might
we have had
chúng tôi nhận được
we receive
we get
we obtain
we are aware
we recieved
chúng tôi thu thập
we collect
we gather
we obtain
our collection
ta thu được
we obtain
chúng ta đạt được
we achieve
we reach
we gain
we attain
we obtain
we accomplish
we acquire
chúng tôi lấy
we take
we get
we pulled
we grab
we draw
us to obtain
we caught
we derive
are we going

Examples of using We obtain in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If we divide through by the differential dx, we obtain.
Nếu chia vi phân dx cho 2 vế, ta có.
When r= 1, we obtain.
Khi r= 1, ta có.
Hence, by the Gronwall-Bellman inequality, we obtain.
Do đó từ bất đẳng thức Gronwall- Bellman ta có.
From experiment II, we obtain.
Từ thí nghiệm 2 ta có.
In this section, we obtain the following results.
Trong chương này, chúng tôi thu được những kết quả sau.
We obtain the systems.
Ta được các hệ.
In this way, we obtain.
Như vậy, ta nhận được.
When we obtain your permission.
Khi chúng tôi có sự cho phép của bạn.
We obtain many things from ocean.
Con người đã lấy đi nhiều thứ của đại dương.
We obtain data by requesting you to provide them.
Chúng tôi thu được dữ liệu của bạn bằng cách yêu cầu bạn cung cấp nó.
We obtain the results below using.
Chúng ta thu được kết quả như dưới.
We obtain treatment, when essential, to keep up the balance.
Chúng tôi có những điều trị khi cần thiết để duy trì sự cân bằng.
We obtain the following value for H.
Tiếp theo chúng ta sẽ nhận được các giá trị H.
We obtain the following result.
Dx ta được kết quả sau.
Applying IP, we obtain L0 and R0(in binary).
P dụng IP, ta nhận được L0 và R0( trong dạng nhò phân).
From this equation we obtain.
Từ đẳng thức này chúng ta thu được.
As a result, we obtain a circle.
Kết quả ta có được một hình tròn.
We obtain freedom by surrendering.
Tự do thông qua sự đầu hàng.
We obtain the soup pot.
Chúng ta có nồi súp.
We obtain the soup pot.
Chúng ta có nồi nấu súp.
Results: 339, Time: 0.0599

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese