WE ONLY GET in Vietnamese translation

[wiː 'əʊnli get]
[wiː 'əʊnli get]
chúng ta chỉ có
we only have
we have just
we only get
we can only
we have only had
chúng ta chỉ được
we are only
we only get
we're just
chúng ta mới có
chúng ta chỉ có duy nhất

Examples of using We only get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We only get one shot, right?
Chỉ có bắn nhau thôi, đúng không?
We only get a voice.
Chúng tôi chỉ có một giọng.
We only get one channel on the tv, and we have no internet.
Chỉ có một kênh truyền hình duy nhất và không Internet.
We only get paid from the proceeds of the transaction.
Chúng tôi chỉ kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch.
We only get the content from search engine and website.
Chúng tôi chỉ nhận được nội dung từ các công cụ tìm kiếm và trang web.
We only get one planet,” Obama said.
Chúng ta chỉ nhận được một hành tinh,” ông Obama nói.
We only get paid when the main cabin door is closed.
Bạn chỉ được trả công một khi cánh cửa cabin đã đóng hoàn toàn.
But then, we only get the bad news.
Thế nhưng, chúng tôi chỉ nhận được toàn tin xấu không thôi.
And we only get one of them.
chúng tôi chỉ nhận được một trong số họ.
Hell, we only get to town here once a year.
Không đời nào. Chúng tôi chỉ được xuống thị trấn mỗi năm có một lần.
And we only get about 10 percent.
chúng tôi chỉ có được khoảng 10%.
We only get this chance once. Oh no.
Ta chỉ có một cơ hội. Không.
We only get one elevator a day.
Mỗi ngày chỉ có một lượt thang máy thôi.
Careful. Careful, we only get one shot at this.
Cẩn thận, ta mới có một cái thôi đấy.
You know? And we only get the one.
Cháu biết đấy, ta chỉ có một người mẹ mà thôi.
We only get one shot at this.
Ta chỉ có một cơ hội thôi.
We only get one mother.
Ai cũng chỉ có một mẹ.
You know we only get one shot at this.- Alex.
Alex.- Cậu biết ta chỉ có một cơ hội thôi.
And we only get the one. You know?
Ta chỉ có một người mẹ mà thôi?
We only get ten per month!
Chỉ được mười cây một tháng thôi!
Results: 111, Time: 0.0534

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese