WEIRD THINGS in Vietnamese translation

[wiəd θiŋz]
[wiəd θiŋz]
những điều kỳ lạ
strange things
weird things
oddities
odd things
bizarre things
unusual things
amazing things
những điều kỳ quặc
quirks
weird things
oddities
strange things
outrageous things
những thứ kỳ lạ
strange things
weird things
weird stuff
odd things
strange stuff
exotic things
những điều kỳ cục
những điều kì quặc
thứ kì lạ
weird things
strange thing
vào những điều kì lạ
những việc kỳ lạ
điều lạ lùng
strange thing
weird thing
it is strange
odd thing
những điều kỳ dị
strange things
weird things
những thứ kì quặc

Examples of using Weird things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will see weird things.
Mắt con sẽ thấy những điều kỳ dị.
I mean really… Right now, I don't need weird things.
Bây giờ, em không cần thứ kỳ quặc. Ý em là….
Gasper starts to say weird things!
Gasper bắt đầu nói những thứ lạ lùng!
Stop imagining weird things like that!
Anh thôi tưởng tượng mấy thứ kỳ quặc đi!
Weird things have been happening to me.
Những thứ lạ lùng xảy ra với tôi.
Jack-Jack is fine, but weird things are happening.
Jack- Jack không sao, nhưng có nhiều điều lạ lắm.
Jack- Jack is fine, but weird things are happening.
Jack- Jack không sao, nhưng có nhiều điều lạ lắm.
Here are 15 weird things that happen to your body in the winter time.
Điều kỳ lạ xảy ra cơ thể vào mùa đông.
I have heard weird things like that.
Tôi nghe các việc kỳ đặc như thế.
Believe in weird things.
Tin vào điều kỳ cục.
I don't know why all these weird things happen to me.
Chẳng biết tại sao thi thoảng những điều kỳ quặc thế này lại xảy tới với tôi.
Microsoft has done some weird things with Windows over the years.
Microsoft đã làm một số điều kỳ lạ với Windows trong những năm qua.
Weird things happen in the Museum of natural history in the capital.
Điều kỳ lạ xảy ra tại Bảo tàng lịch sử tự nhiên ở thủ đô.
These weird things happen to your body during the winter.
Những điều kỳ lạ xảy ra với cơ thể bạn vào mùa đông.
And other weird things.
BD và những chuyện lạ.
Three weird things.
Ba điều lạ khởi.
Weird things found at the beach.
Vật thể kỳ lạ được tìm thấy trên bờ biển.
Janice. Weird things started to happen.
Janice. Những chuyện kỳ là bắt đầu xảy ra.
Stop saying weird things.
Đừng nói những điều kì lạ nữa.
Weird things are happening underneath the village.
Có gì kỳ quặc đang xảy ra bên dưới ngôi làng.
Results: 185, Time: 0.0744

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese