WHILE AWAITING in Vietnamese translation

[wail ə'weitiŋ]
[wail ə'weitiŋ]
trong khi chờ
while waiting for
while awaiting
pending
trong lúc chờ
while waiting for
while awaiting
trong khi đợi
while waiting for
while awaiting
pending
trong thời gian chờ
while waiting for
while they awaited
during a timeout
in the meantime
trong thời gian chờ đợi
in the meantime
during the waiting period
in the waiting time
in time-out
while awaiting

Examples of using While awaiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Epstein, a billionaire financier, committed suicide in the summer while awaiting trial for sex offences.
Tỷ phú tài chính Epstein đã tự tử hồi tháng 8 năm nay trong thời gian chờ xét xử với cáo buộc mua bán dâm.
enjoyed a complimentary glass of orange juice while awaiting takeoff.
thưởng thức một ly nước cam trong lúc chờ cất cánh.
a lottery ticket and the anticipation that follows while awaiting the drawing of the lucky numbers?
dự đoán rằng sau khi chờ đợi các bản vẽ của những con số may mắn?
is being held there while awaiting removal to the District of Columbia.
bị giam giữ tại đây trong khi đang chờ di lý đến quận Columbia.
You can sit around and order drinks and dessert while awaiting the start of the show.
Bạn có thể trải bạt ra ăn uống nhẹ nhàng và tụ tập chuyện trò khi đợi chương trình bắt đầu.
Gloucester was being held prisoner by the Earl of Nottingham at Calais while awaiting his trial.
Gloucester bị giam giữ bởi Bá tước Nottingham tại Calais trong lúc chờ ra tòa.
However, there is detention called remand, which is when an individual is kept in custody while awaiting their judicial proceedings.
Tuy nhiên, có tạm giam được gọi là tạm giam, đó là khi một cá nhân bị tạm giam trong khi chờ đợi thủ tục pháp lý của họ.
ultimately died of complications from lung cancer in 1967 while awaiting a new trial.
chết vì bịnh ung thư phổi hồi năm 1967, trong lúc ông ta chờ ra phiên tòa mới.
He killed himself in jail last month while awaiting his trial.
Người đàn ông này đã tự tử trong tù hồi tháng qua trong lúc chờ đợi ra tòa xét xử.
kill any zombies while awaiting see your physician.
giết một số zombie trong khi đợi chờ để gặp thầy thuốc.
These youths are housed in local jails with adult populations while awaiting trial and, if convicted, do their time in the adult criminal justice system.
Những thanh niên này bị giam trong các nhà tù địa phương với dân số trưởng thành trong khi chờ xét xử và, nếu bị kết án, họ sẽ dành thời gian trong hệ thống tư pháp hình sự trưởng thành.
Then there was the case against Prita, who was jailed while awaiting trial for an e-mail she sent to friends, criticizing the treatment she received at a private hospital.
Thế rồi xảy ra vụ của cô Prita, bị cầm tù trong lúc chờ được xét xử chỉ vì gửi email cho bạn bè chỉ trích cách làm ăn của một bệnh viện tư nhân mà cô được điều trị.
his death in his cell this past August, where he was being held while awaiting trial on sex trafficking charges.
nơi ông đang bị giam giữ trong khi chờ xét xử về tội buôn bán tình dục.
NASA astronauts Neil Armstrong(R) and David Scott(L) sit with their spacecraft hatches open while awaiting the arrival of the recovery ship, the USS Leonard F. Mason
Neil Armstrong và David R. Scott ngồi trên khoang tàu không gian với cửa mở trong lúc chờ tàu cứu hộ USS Loenard F. Mason đến,
Feel confident to decide whether to start immediate antibiotic treatment while awaiting culture results in an infant or child with a possible UTI.
Cảm thấy tự tin khi quyết định có nên bắt đầu điều trị thuốc kháng sinh ngay lập tức trong khi đợi kết quả nuôi cấy ở trẻ nhũ nhi hay trẻ nhỏ có khả năng nhiễm trùng đường tiết niệu không.
activities family kitchens accommodate, from quick lunches to homework while awaiting dinner.
từ trưa nhanh chóng với bài tập về nhà trong khi chờ ăn tối.
The husband died while awaiting an appeal hearing, and the wife was not allowed to attend his funeral
Người chồng đã qua đời trong thời gian chờ phiên tòa phúc thẩm,
from a school and a hospital and was trying to isolate Maute fighters while awaiting reinforcements that were being blocked by rebels.
bệnh viện, đồng thời đang đang cố cô lập các tay súng Maute trong lúc chờ tiếp viện.
including the Phoenix VA hospital, where a former clinic director said as many as 40 veterans may have died while awaiting treatment.
giám đốc nói có tới 40 cựu chiến binh có thể qua đời trong khi đợi được điều trị.
He pleaded guilty to the lesser charge of unlawful sex with a minor before undergoing 42 days of psychiatric evaluation in prison while awaiting sentencing.
Anh ta đã nhận tội ít quan hệ tình dục bất hợp pháp với trẻ vị thành niên trước khi trải qua 42 ngày đánh giá tâm thần trongtrong khi chờ tuyên án.
Results: 246, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese