WHILE YOU WORK in Vietnamese translation

[wail juː w3ːk]
[wail juː w3ːk]
trong khi bạn làm việc
while you work
while you're doing
trong khi anh làm việc
while he worked
trong khi cô làm việc
while she works

Examples of using While you work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even better, find ways to walk while you work.
Nữa, hãy nghĩ về những cách đi bộ trong khi bạn đang làm việc.
Eat your lunch afterwards while you work.
Mang bữa trưa của bạn theo khi bạn đang làm việc.
Protect your back while you work.
Bảo vệ lưng khi làm việc.
You can leave notes open on the screen while you work.
Bạn có thể để mở ghi chú trên màn hình trong khi làm việc.
We talked above about building your“focus muscles” while you work.
Ở phần trên, chúng ta đã nói chuyện về xây dựng“ cơ tập trung” khi làm việc.
make presentations and talk while you work.
trò chuyện khi làm việc.
A neuroscientist explains why you should stop listening to music while you work.
Khoa học lý giải vì sao nên nghe nhạc khi làm việc.
You can pray while you work.
Chúng ta có thể cầu nguyện khi làm việc.
Listening to music or news while you work.
Nghe nhạc hoặc tin tức trong khi bạn chạy.
Others will sit quietly while you work your magic.
Bạn sẽ cần phải nằm yên trong khi làm thủ thuật.
Reason 4: Massage while you work.
Chương 4: Massage khi làm việc.
It is important that you protect your hands while you work in your garden.
Nên bảo vệ đôi mắt của bạn trong khi làm việc trong sân nhà.
too insulting to you, you can wear this while you work.
cậu có thể mặc khi làm việc.
I know how much you like a little something sweet while you work.
Tôi biết cô thích ăn đồ ngọt khi đang làm việc.
Sorry to interrupt you while you work.
Xin lỗi đã làm phiền lúc anh đang bận.
Companion piece to Snow White("Whistle While You Work").
Người hâm mộ lựa chọn: Snow White" Whistle While bạn Work".
Now You Can Play with Your Pet While You Work.
Con mèo của bạn có thể chơi trong khi bạn đang làm việc.
Do you like being watched while you work?
Bạn không thích ai đó nhìn hay quan sát bạn khi bạn đang làm việc?
More importantly, do not eat while you work.
Quan trọng nhất, không ăn trong khi bạn đang làm việc.
Limit Yourself from Using Social Media While You Work.
Hạn chế dùng mạng xã hội trong khi làm việc.
Results: 238, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese