have only onethere is only oneonly get oneonly one cancontains only one
với chỉ có 1
nhất chỉ với một
với chỉ duy nhất 1
Examples of using
With only one
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
In addition, with only one message, benefactors can support many times for the poor.
Ngoài ra, chỉ với 1 tin nhắn, các nhà hảo tâm có thể ủng hộ được nhiều lần cho người nghèo.
With only one day, you will have the chance to explore Tu Lan Cave System's untamed jungle& limestone mountain region.
Chỉ với 1 ngày, bạn có thể có cơ hội để khám phá khu rừng nguyên sinh cùng những rặng núi đá vôi tuyệt đẹp của Hệ thống Hang động Tú Làn.
With only one proton in its nucleus,
Với duy nhất một proton trong hạt nhân của nó,
Apple has emerged in the technology village since the 1990s, with only one iMac. iMac changes users' perceptions about the interface and features.
Apple nổi lên trong làng công nghệ từ những thập kỷ 90, chỉ với 1 chiếc iMac. iMac thay đổi nhận thức của người dùng về giao diện cũng như tính năng.
of only sixteen cards, each player starts with only one card in his hand;
mỗi người chơi bắt đầu với chỉ có một thẻ trong tay;
Since 1936, Caltex has been on a journey with only one destination- the satisfaction of our customers.
Từ 1936, Nhớt Caltex đã tham gia một hành trình với duy nhất một điểm đến- đó là sự hài lòng của khách hàng.
With only one pen, you can use for hundreds of interesting books.
Chỉ với 1 chiếc bút, bạn có thể nghe và sử dụng với hàng trăm cuốn sách thú vị.
with only sixteen cards, each player starts with only one card in hand(and one card is removed from play).
mỗi người chơi bắt đầu với chỉ có một thẻ trong tay; một thẻ được bỏ ra ngoài cuộc chơi.
Some know they can't be faithful and satisfied with only one person.
Chẳng qua là bọn nó không thể chân thành và hết lòng với duy nhất một người mà thôi.
Ironically, Bateman's own study demonstrated the idea that female reproductive success peaks after mating with only one male is not correct.
Trớ trêu thay, nghiên cứu riêng của Bateman đã chứng minh ý tưởng rằng đỉnh thành công sinh sản của nữ giới sau khi giao phối với chỉ một người đàn ông là không chính xác.
Some researchers have tried to create more complex wheeled robots, with only one or two wheels.
Vài nhà nghiên cứu đã cố gắng tạo ra những loại robot lăn có độ phức tạp cao hơn chỉ với 1 hoặc hai bánh xe.
White cats with only one blue eye are deaf only in the ear closest to the blue eye.
Mèo trắng với chỉ có một mắt xanh bị điếc chỉ ở tai gần nhất với mắt màu xanh.
Milton's brother had filled in for him, with only one other hotel employee aware of it.
Em trai cuả Milton thay chỗ cho anh ta và chỉ có duy nhất một nhân viên khách sạn biết việc này.
Jem and I had heard the same sermon Sunday after Sunday, with only one exception.
Jem và tôi nghe bài giảng giống vậy hết Chủ nhật này đến Chủ nhật khác, với duy nhất một ngoại lệ.
consequently is less genetically diverse, with only one influenza B serotype.
vậy ít biến động về kiểu gene, chỉ với 1 chủng huyết thanh.
Soccer matches last 90+ minutes with only one break, so take enough batteries
Trận banh kéo dài hơn 90 phút với chỉ có một khoảng giải lao,
By starting your search at LendEDU, you can know that you are getting all the best rates and benefits with only one application.
Bằng cách bắt đầu tìm kiếm của bạn tại LendEDU, bạn có thể biết rằng bạn đang nhận được tất cả các mức giá và lợi ích tốt nhất chỉ với một ứng dụng.
Shared content isn't visible when you're in an audio or video call with only one other person.
Nội dung chia sẻ sẽ không nhìn thấy được khi bạn đang ở trong cuộc gọi thoại hoặc video với duy nhất một người khác.
Would the world economy be better with only one global currency?
Liệu nền kinh tế thế giới có tốt hơn không nếu chỉ có duy nhất một loại tiền?
consequently is less genetically diverse, with only one influenza B serotype.
vậy ít biến động về kiểu gene, chỉ với 1 chủng huyết thanh.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文