WON'T BE THERE in Vietnamese translation

[wəʊnt biː ðeər]
[wəʊnt biː ðeər]
sẽ không ở đó
won't be there
won't stay there
sẽ không có ở đó
won't be there
wouldn't be there
họ không còn ở đó
they are not there
không có đó
not there
is not there
sẽ không ra mặt

Examples of using Won't be there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You won't be there. Full disclosure?
Mi sẽ không ở đó đâu. Tiết lộ đầy đủ nhé?
She won't be there for long.
We won't be there for the loading or unloading.
Chúng ta không ở đó khi lên hay xuống hàng.
It won't be there, those are my things!
không có ở đó, đó là đồ của em!
He won't be there.
Ngài ấy không ở đó đâu.
He won't be there.
không ở đó.
We won't be there for the holding or unloading.
Chúng ta không ở đó khi lên hay xuống hàng.
Your wife won't be there?
Vợ ông không có ở đó à?
He won't be there, Waldo.
Hắn sẽ không có đó đâu, Waldo.
You won't be there for him either?
Mổi người không ở đó vì hắn sao?
You know she won't be there. It doesn't make any difference where she is..
Cô ấy sẽ không ở đó Thế à.
This time you won't be there.
Giờ anh không làm được gì nữa.
She won't be there.
And I'm going to wake up and he won't be there.
Luke sẽ thức giấc và tôi không có ở đó.
You yourself probably won't be there either.
lẽ ở đó cũng sẽ không có em.
When it happens you won't be there.
Khi điều ấy xảy ra bạn không ở đó.
When it happens you won't be there.
Khi nó xảy ra bạn không ở đó.
Trump is going to dominate Davos- even though he won't be there.
Trump sẽ thống trị Davos- mặc dù ông còn không….
Some of them won't be there.
Một trong số họ sẽ không ở đây.
When it happens you won't be there.
Khi mà nó xảy ra bạn không có ở đó.
Results: 87, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese