WON'T CHANGE in Vietnamese translation

[wəʊnt tʃeindʒ]
[wəʊnt tʃeindʒ]
sẽ không thay đổi
will not change
would not change
will not alter
not gonna change
will never change
shall not change
is not going to change
's not gonna change
should not change
will not vary
sẽ chẳng thay đổi
won't change
wouldn't change
's not going to change
không đổi
constant
unchanged
unchanging
never change
not exchange
not trade
does not change
hasn't changed
won't change
am not changing
chẳng thể thay đổi
can't change
doesn't change
won't change
đâu có thay đổi
không hề thay đổi
has not changed
does not change
never changes
unchanging
unchangeable
will not change
has hardly changed

Examples of using Won't change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It won't change the way you feel about him.
không thể thay đổi cách anh cảm nhận về ông ấy.
If they won't change their behavior, you must let them go.
Nhưng nếu họ không thể thay đổi tính cách, bạn nên để họ ra đi.
Men won't change if you ask them to change..
Người ta không thay đổi khi bạn nói họ nên thay đổi..
If we won't change life, life will change us.
Nếu như chúng tôi không thể thay đổi cuộc sống, sẽ bị cuộc sống thay đổi..
Except I see now that won't change anything.
Bây giờ ta thấy nó chẳng thay đổi được gì.
That likely won't change… at least in the near future.
Nhưng có vẻ như sẽ khônggì thay đổi, ít nhất là trong tương lai gần….
An apology won't change anything.”.
Lời xin lỗi chẳng thay đổi được gì đâu.".
This situation won't change for the next few days.
Tình trạng này sẽ không thể thay đổi trong những ngày sắp tới.
Crying over your mom's photos won't change anything.
Khóc lóc trước ảnh mẹ mày chẳng thay đổi được gí đâu.
Killing me won't change anything.
Giết ta cũng chẳng thay đổi được gì cả.
Escaping won't change the reality.
Bỏ trốn không thể thay đổi được sự thật.
It won't change even after time passes.
Sẽ chẳng đổi dời dù thời gian trôi.
Your basic priorities won't change, as you will still need to.
Các ưu tiên cơ bản của bạn sẽ không thay đổi, vì bạn vẫn cần phải.
This probably won't change by next week.
Điều này chắc vẫn chưa thay đổi trong tuần tới.
The result won't change from just my participation.
Kết quả sẽ chẳng thể thay đổi chỉ vì có tôi tham dự.
No, I won't change my mind!
Không, ta không sẽ không đổi ý!”!
The phone number won't change.".
Số điện thoại của em sẽ không thay đổi.”.
That won't change anything.
Chẳng thay đổi được gì cả.
I won't change my surname after marriage, huh?
Em sẽ không đổi họ sau khi cưới đâu?
I won't change my surname after marriage.
Em sẽ không đổi họ sau khi cưới đâu.
Results: 808, Time: 0.0542

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese