WON'T MAKE IT in Vietnamese translation

[wəʊnt meik it]
[wəʊnt meik it]
sẽ không làm cho nó
won't make it
are not going to make it
will not cause it
chẳng làm nó
won't make it
sẽ không kịp đâu
không làm được đâu
làm cho nó
make it
get it
cause it
do it
render it
không thể khiến nó
can't make it
couldn't get it
won't make it
vào sẽ không biến

Examples of using Won't make it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We won't make it.
Chúng ta sẽ không làm ra nó.
We won't make it!
Chúng tôi sẽ không làm.
You won't make it through the day.
Anh sẽ không làm nó suốt ngày được.
I promise I won't make it more complicated than it has to be.
Tôi hứa sẽ không làm nó phức tạp hơn mức phải thế.- Được.
You won't make it. If you can't imagine it..
Em sẽ ko làm được. Nếu em ko tưởng tượng.
We won't make it!
Chúng ta không thể đâu!
If we stop for five days, we won't make it.
Ta sẽ không làm không kịp. Nếu ta ngừng đào hơn 5 ngày.
He won't make it.
We won't make it there.
Chúng ta sẽ không làm nó ở đó.
Do you also think… that I won't make it?
Em sẽ không làm được sao? Cô cũng nghĩ?
You won't make it, American.
Anh sẽ không làm nó, anh bạn người Mỹ.
We won't make it anyway. Who cares?
Ai quan tâm? Chúng tôi sẽ không làm dù sao đi nữa?
We won't make it!
You won't make it in time.
Anh sẽ không làm kịp đâu.
We won't make it.
Chúng ta sẽ không làm được.
I won't make it any harder for you.
Tôi sẽ không làm vướng tay anh đâu.
(I won't make it in time!).
( Mình sẽ không làm kịp mất!!).
I won't make it the center.
Tôi sẽ ko đặt vào trung tâm.
We won't make it.
Không kịp đâu.
Adrian and his family won't make it alone.
Connolly và những binh lính của ông sẽ không phải thực hiện nó một mình.
Results: 103, Time: 0.0544

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese