YOU CANNOT UNDERSTAND in Vietnamese translation

[juː 'kænət ˌʌndə'stænd]
[juː 'kænət ˌʌndə'stænd]
bạn không thể hiểu
you can't understand
you don't understand
you can't get it
you can't know
you can't learn
you can never understand
you may not understand
bạn không thể hiểu được
you can't understand
you don't understand
you can't comprehend
you are not able to understand
you may not understand
you cannot fathom
ông không thể hiểu được
anh không thể hiểu
he could not understand
i cannot comprehend
cô không thể hiểu
she could not understand
you don't understand

Examples of using You cannot understand in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot understand what is happening inside, what keeps on multiplying inside.
Bạn không thể hiểu được điều gì đang xảy ra bên trong, điều gì đang tiếp tục gia tăng bên trong.
And I know, I have tried here, but you cannot understand because you need a different context to understand it.
Và ta biết, ta đã thử ở đây, nhưng anh không thể hiểu nổi- bởi vì anh cần một hoàn cảnh khác để hiểu nó.
Thanks, Dad. You cannot understand the level of sacrifice he made so you might live.
Cô không thể hiểu được mức độ mà ông ấy đã hy sinh Thật là hay, cảm ơn cha lắm.
If you're investing your money in the stock market,"never invest in a business you cannot understand," says self-made billionaire and investing legend Warren Buffett.
Nếu bạn đang đầu tư vào thị trường chứng khoán,“ đừng đầu tư vào một doanh nghiệp mà bạn không thể hiểu”, huyền thoại đầu tư Warren Buffett nói.
It's said you cannot understand someone until you walk a mile in their shoes.
Người ta nói rằng bạn không thể hiểu được một người cho đến khi bạn đi một dặm trong đôi giầy của anh ta.
Our current obsession with only the city is highly irresponsible because you cannot understand the city without understanding the countryside.
Nỗi ám ảnh hiện tại của chúng ta chỉ có thành phố thôi là rất vô trách nhiệm bởi vì, bạn không thể hiểu thành phố nếu như không hiểu nông thôn.
Hence you cannot understand the history of science without taking religious beliefs into account.
Do đó, bạn không thể hiểu được lịch sử của khoa học mà không đem những tin tưởng tôn giáo vào giải thích.
So you were lost to yourself because, without some understanding of your Triune Self, you cannot understand yourself, your longing, and your being lost.
Vì vậy, bạn đã đánh mất chính mình bởi vì, nếu không có chút hiểu biết về Triune Self, bạn không thể hiểu chính mình, khao khát và bị mất của bạn..
Even you cannot understand why it happened, talking about it can help you accept that the relationship is over.
Thậm chí nếu bạn không thể hiểu được tại sao mọi chuyện lại xảy ra, nói chuyện về điều đó có thể giúp bạn chấp nhận rằng mối quan hệ đó đã kết thúc.
obviously, you cannot understand if you don't know the figure of Cruyff.
rõ ràng bạn không thể hiểu nếu bạn không biết Johan Cruyff.
If you do not understand this verse you cannot understand the problem and the solution to the problem in our churches.
Nếu bạn không hiểu câu Kinh Thánh nầy thì bạn không thể hiểu được vấn đề và giải pháp giải quyết vấn đề trong Hội Thánh của chúng ta nói chung.
But of course, you cannot understand Venice if you just look at the city.
Nhưng đương nhiên, bạn không thể hiểu được Venice, nếu chỉ nhìn vào thành phố.
If you cannot understand my words, you will not be able to understand my silence.
Nếu bạn không thể hiểu được lời tôi, bạn sẽ không có khả năng hiểu im lặng của tôi.
Successively, you will arrive at the fullness of light because you will understand that you cannot understand" Ibid., p.
Tiếp đến bạn sẽ tới với ánh sáng tràn đầy, bởi vì bạn sẽ hiểu rằng bạn không thể hiểu được” Ibd., tr.
for you will understand that you cannot understand” ibid., p.
bởi vì bạn sẽ hiểu rằng bạn không thể hiểu được” Ibd., tr.
The key is to listen to things that are too difficult for you- that you cannot understand 100%.
Điều quan trọng là lắng nghe những điều quá khó đối với bạn- rằng bạn không thể hiểu được 100%.
You cannot understand yourself according to Freud or Jung, or according to me.
Bạn không thể hiểu rõ về chính bạn theo Freud hay Jung, hay theo tôi.
As they are created by you, you cannot understand them without understanding yourself;
Bởi vì chúng được tạo ra bởi bạn, bạn không thể hiểu rõ chúng nếu không hiểu rõ về chính bạn;.
You cannot understand it from reading a book or watching a TV show.
Bạn không có thể hiểu được từ việc đọc một cuốn sách hay xem một chương trình truyền hình.
You cannot understand why there should be so much dissension between different peoples.
Chính bạn cũng không hiểu vì sao giữa hai người lại có thể nảy sinh nhiều bất đồng như thế.
Results: 113, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese