YOU NEED TO STOP in Vietnamese translation

[juː niːd tə stɒp]
[juː niːd tə stɒp]
bạn cần ngừng
you need to stop
you should stop
you must stop
you have to stop
bạn cần dừng
you need to stop
bạn phải ngừng
you must stop
you have to stop
you must cease
you need to stop
you should stop
you must discontinue
it is necessary to stop
bạn cần ngưng
you need to stop
you have to stop
anh cần dừng lại
anh phải dừng lại
you have to stop
cậu cần dừng
cần phải dừng lại
need to stop
must stop
should stop
need to pause
necessary to stop
bạn cần phải ngăn chặn
you need to prevent
you need to stop
bạn cần ngăn
you need to stop
anh cần thôi
cậu phải dừng lại
cô phải dừng lại
anh phải ngừng
cô cần ngăn
cậu cần phải thôi

Examples of using You need to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need to stop playin the stupid card, all right?
Anh cần thôi trò chơi ngu ngốc này đi, được chứ?
You need to stop now if this is happening.
Bạn phải dừng lại khi việc này sắp xảy ra.
You need to stop.
Cậu phải dừng lại.
You need to stop lying to me.
Anh cần thôi nói dối tôi đi.
Maybe you need to stop looking.
Nó chắc sẽ khiến bạn phải dừng lại ngắm nghía.
You need to stop right now.
Cô phải dừng lại ngay. Không thể.
You need to stop.
Cậu phải dừng lại đi.
You need to stop writing to me, okay?
Anh phải ngừng… viết thư cho tôi, được chứ?
But you need to stop now.
Giờ cậu phải dừng lại.
Okay! You need to stop right now.
Được rồi! Cô phải dừng lại ngay.
You need to stop him!
Cô cần ngăn anh ta!
You need to stop writing… You need to stop writing to me, okay?
Anh phải ngừng… viết thư cho tôi, được chứ?
You need to stop right now.
Cô phải dừng lại ngay.
Yeah. You need to stop him!
Phải. Cô cần ngăn anh ta!
You need to stop downplaying the severity of your condition. Luke.
Cậu cần phải thôi xem thường mức độ nghiêm trọng của cơ thể mình đi. Luke.
You need to stop him. Yeah.
Cô cần ngăn anh ta! Phải.
You need to stop fighting this Quentin.
Cậu cần phải thôi chống cự đi, Quentin.
Luke, you need to stop downplaying the severity of your condition.
Luke, cậu cần phải thôi xem thường mức độ nghiêm trọng của cơ thể mình đi.
You need to stop before you get into trouble.
Anh cần phải dừng lại trước khi dấn thân vào rắc rối.
You need to stop making excuses for both yourself and others.
Bạn cần phải ngưng bào chữa cho cả mình và người khác.
Results: 284, Time: 0.077

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese