Ở BÊN CẠNH in English translation

on the side
ở bên cạnh
về phía
đứng về phía
ở bên
trên mặt
trên lề
trên sườn
phụ
ở khía cạnh
trên side
beside
ngoài
ở bên cạnh
ở bên
ngay bên cạnh
nằm cạnh
in next
ở bên cạnh
trong vòng
trong next
tiếp theo
at the edge
ở rìa
ở cạnh
ở mép
ở bìa
ở bờ
ở biên
ở EDGE
ở bên lề
tại góc
ở ven
onside
ở bên cạnh
right there beside
to stay nearby
ở gần đó
right here beside

Examples of using Ở bên cạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh ấy đã thực sự cố gắng để được ở bên cạnh em.
He really wanted to be there beside me.
Rồi click vào ô Image ở bên cạnh.
Click on the picture alongside.
Tôi quyết định rồi, tôi sẽ ở bên cạnh cô.
I decided, I'm going to stay beside you.
luôn luôn ở bên cạnh thất bại.
always on the edge of defeat.
Đừng làm gì cả; chỉ cần ở bên cạnh cậu ấy thôi.
Don't do anything; just stay beside him.
Tôi nghĩ anh ấy không phải là người phù hợp để ở bên cạnh Ariel.」.
I think he is not a fitting person to be beside Ariel.」.
Lúc tỉnh dậy, tôi đã thấy bố mẹ mình ở bên cạnh.
I wake up, and I see my parents are beside me.
Tên cũng được viết ở bên cạnh.
My name was written right beside them.
Cả đời này, ta chỉ cho phép chàng ở bên cạnh ta!
All my life, I have waited for you to stay beside me!
Tất cả đều vì em không ở bên cạnh anh!
All these because you're not here beside me!
Để liên kết với các thụ thể ở bên cạnh.
To bind to receptors on the next.
Đã lâu lắm rồi tôi mới nằm ngủ ở bên cạnh một ai đó.
It's been a while since I have slept next to someone.
Lâu nay tôi đã không ở bên cạnh vợ.
I was not sitting next to my wife.
Cô ấy đã nói rõ với ta rằng, cô ấy sẽ không ở bên cạnh ta.”.
She made it clear that she cannot sit next to me.”.
Anh muốn… Anh muốn ở bên cạnh em.
I wanna… I want to be beside you.
Và chúng ta ở bên cạnh.
And we're next door.
Em cũng yêu anh, nên… em muốn ở bên cạnh anh.
But because I love you, I want to stay beside you.
Tôi bảo cậu ở bên cạnh.
I told you to stay beside me.
Không có gì. Chỉ ở bên cạnh tôi.
Nothing. Just stay next to me.
Nhưng tôi cần cậu ở bên cạnh tôi.
But I need you next to me.
Results: 751, Time: 0.0659

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English