Examples of using Adam là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nói thật, tôi nghĩ tôi chỉ làm cho cậu ta bối rối. về phương trình hình học, nhưng… Đỉnh điểm duy nhất tôi có về Adam là 1 câu hỏi kiểm soát.
Bây giờ Emma làm việc tại một bệnh viện ở Los Angeles và Adam là một trợ lý sản xuất cho một chương trình truyền hình âm nhạc.
Tiểu thuyết cũng cho thấy Corrine đã tưởng rằng Olivia và Adam là con Nettie( không phải Celie) vì chúng nhìn giống cô hơn.
Ý tôi là, nếu anh thích kiểu này thì Adam là một nhiếp ảnh gia giỏi.
Robot Adam là thiết bị đầu tiên“ khám phá kiến thức khoa học mới” một cách độc lập.
vì“ Adam là hình ảnh Đấng sẽ tới.
Adam là bộ não của mọi hoạt động CoinDeal,
Sau khi tồn tại hàng thế kỷ và hiện đang sống trong thời đại hiện đại, ma cà rồng Adam là một ngôi sao nhạc rock không thể làm quen với thế giới hiện đại mới với tất cả công nghệ mới.
Nó có nghĩa rằng Adam là người đứng đầu đại diện của tất cả những người đàn ông bây giờ
Adam là một nhà lãnh đạo độc đáo, người đã chứng minh
Kiến trúc sư người Anh Robert Adam là người đưa các yếu tố khác nhau của kiến trúc phương Tây
có cái tội chủ yếu của Adam là một thách thức đối với công bằng,
không thể chốicãi rằng Adam là vua của thế giới cũng
phạm tội truyền kiếp của Adam là một sự thách đố đối với công lý, lòng bác ái, tình thương và tánh công bình vạn năng”.
Robot khoa học Adam là robot đầu tiên hoàn thành một cách tự động chu trình làm việc, từ đặt ra giả thiết tới thực hành thí nghiệm và tái củng cố giả thiết mà không cần sự can thiệp của con người.
Adam là người đứng đầu các bản tin của SitePoint,
Adam là người đứng đầu các bản tin của SitePoint,
Adam là một trong những cố vấn đầu tư
Và tôi sẽ để Adam kể. Adam là cử nhân ở MIT, một chuyên gia
ma cà rồng Adam là một ngôi sao nhạc rock không thể làm quen với thế giới….