BẰNG CÁCH CỘNG TÁC in English translation

by collaborating
by working collaboratively

Examples of using Bằng cách cộng tác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xây dựng hình ảnh công ty bằng cách cộng tác với khách hàng, chính phủ, tổ chức cộng đồng và nhân viên;
Build company image by collaborating with customers, government, community organizations and employees;
Đó là con đường dẫn đến sự đổi mới bằng cách cộng tác với lĩnh vực chuyên môn và môi trường trực tiếp.
It is the road that leads to innovation by collaborating with the professional field and the immediate environment.
Mỹ không được phép gây nguy hiểm cho lợi ích quốc gia của Trung Quốc bằng cách cộng tác với các nước láng giềng….
And it is not allowed to jeopardize China's national interest by collaborating with neighboring countries….
Sau khi bạn xác nhận ngân sách dự án của mình, hãy giúp nhóm của bạn tham gia bằng cách cộng tác trong Hangout.
After you confirm your project budget, get your team involved by collaborating in a Hangout.
mỗi người sẽ làm tông đồ bằng cách cộng tác với những người khác trong cộng đoàn hoặc bằng cá nhân mình.
each one will have an apostolate either collaborating with others in the community or individually.
Đội ngũ các nhà khoa học trong ba trung tâm nghiên cứu toàn cầu cam kết nghiên cứu và phát triển bằng cách cộng tác với nhiều tổ chức hàng đầu.
Our team of in-house scientists located in three global research centers demonstrates our commitment to research and development by collaborating with multiple leading research institutions.
Đội ngũ các nhà khoa học trong ba trung tâm nghiên cứu toàn cầu cam kết nghiên cứu và phát triển bằng cách cộng tác với nhiều tổ chức hàng đầu.
Our team of in-house scientists located in two global research centers demonstrates our commitment to research and development by collaborating with multiple leading research institutions.
có thể đi đầu trong đổi mới bằng cách cộng tác trên các dự án thí điểm vớiGlobal Pulse và UPU.
in their countries and can be at the forefront of innovation by collaborating on pilot projects with Global Pulse and the UPU.
IDH tin rằng các chi phí này có thể được giảm xuống bằng cách cộng tác với các nhà sản xuất
IDH believes these costs can be lowered by collaborating with tropical aquaculture producers
Bằng cách cộng tác với Blockchain để tăng tính khả dụng và sử dụng hoạt động của XLM trên mạng, chúng tôi sẽ tăng tiện ích của mạng bằng nhiều đơn đặt hàng lớn.
By working with Blockchain to increase the availability and active use of lumens on the network, we will increase the network's utility by many orders of magnitude.
Bạn có thể làm cho tài sản nội dung của mình mạnh mẽ hơn bằng cách cộng tác và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác( đồng sáng tạo& đồng tiếp thị).
You can also make your content assets more robust by collaborating and seeking help from others(co-creation& co-marketing).
Bằng cách cộng tác với Henry Osborne,
By collaborating with Henry Osborne,
Bằng cách cộng tác với các phong trào
By collaborating with other movements
Ví dụ, Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ quốc gia đẩy mạnh sự tăng trưởng kinh tế bằng cách cộng tác với công nghiệp nhằm phát triển và ứng dụng công nghệ, đo lường và tiêu chuẩn.
The National Institute of Standards and Technology, for example, promotes economic growth by working with industry to develop and apply technology, measurements, and standards.
L' Oréal hỗ trợ ENAR bằng cách cộng tác trong các sự kiện và các hội nghị nhằm khám
L'Oréal supports ENAR by collaborating on events and conferences designed to explore best practices for increasing ethnic
Công nghệ này cũng được sử dụng nhằm mục đích làm hệ thống cho các hoạt động bao gồm giải quyết các vấn đề sau thương mại, bằng cách cộng tác với Digital Asset, khởi động blockchain của Blythe Masters.
It also aims at using the system for activities including post-trade settlement, by collaborating with Digital Asset, Blythe Masters' blockchain startup.
Vì cùng lý do như trên, các ngài viết, nhóm đề nghị một" sự tham gia lớn hơn của phụ nữ vào việc biện phân mục vụ bằng cách cộng tác tích cực vào các tình huống ra quyết định".
For the same reason, they write, the group proposes a“greater participation of women in pastoral discernment by actively collaborating in decision-making situations.”.
Bằng cách cộng tác và khai thác công nghệ tích hợp lõi,
By collaborating and sharing core integration technology, tool producers can
tiết kiệm thời gian bằng cách cộng tác trực tuyến.
on the other end of the world, and save time by collaborating online.
Một số các nhà hoạt động này cố gắng tạo ra những thay đổi ở mức kinh tế bằng cách cộng tác với các doanh nghiệp, nhưng một số khác thiên về việc sử dụng luật pháp để đạt đến sự phát triển bền vững.
Some such activists attempt to make changes on an economic level by acting together with businesses, but others favor legislation in order to achieve sustainable development.
Results: 3460, Time: 0.0207

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English