BỊ CÂM in English translation

be dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
is mute
be silent
im lặng
yên lặng
thinh lặng
bị câm
lặng câm
thầm lặng
phải giữ yên lặng
tĩnh lặng
phải giữ im lặng
rất êm
speechless
không nói nên lời
không thốt nên lời
câm lặng
im lặng
câm nín
bị câm
nín lặng
lặng thinh
không nói gì
shuts
đóng
đóng cửa
im
tắt
lại
câm
ngậm
nhốt
nhắm
đi
am deaf
bị điếc
are mute
was mute
was dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu
are dumb
là ngu ngốc
bị câm
ngu

Examples of using Bị câm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bị câm thưa ngài! Trả lời đi chứ!
Answer, man! Eh, he's a mute, sir!
Cô ta bị câm. Không có dây thanh quản.
She's a mute. No vocal chords.
Henry bị câm. Ông ấy không thể nói bất cứ điều gì, phải không, Henry?
Henry's a mute. He can't say anything, can you, Henry?
bị câm mà.
She's a mute.
Vâng, nhưng chị Cleo bị câm rồi. Con mặc xong rồi à?
Dressed already? Yes, but Cleo's gone mute.
bị câm thưa ngài! Trả lời đi chứ!
He's a mute, sir. Answer, man!
bị câm mà.
She's a mute. That's impossible.
Thằng Sa bị câm mà.
But Sa is a mute.
Hay bị câm rồi.
Or it's shut.
Anh ta tên là Ali, người Nubie và anh ta bị câm.
We named Willie and he is neutered.
Ở đây, ma quỉ đã làm cho người đàn ông bị câm.
In this case, the demon made the man mute.
Còn ông, ông chỉ làm hiệu cho họ và vẫn bị câm.
And he kept making signs to them and remained mute.
Elisa( Sally Hawkins) là một cô nàng dọn dẹp bị câm.
Elisa(Sally Hawkins) is a mute cleaning lady.
Ở đây, ma quỉ đã làm cho người đàn ông bị câm.
This demon was causing the man to be mute.
Ta còn tưởng ngươi bị câm chứ!
And I thought you were SHUT UP!
Tưởng cậu bị câm.
Thought you would been silenced.
Zoe bị câm trong 6 năm.
Zoe had been a mute for 6 years.
Ta cũng chưa từng nói mình bị câm.
I never said anything about being silenced either.
Hình như bị câm.
Appears to be shut.
Cuối cùng ông ta đã bị liệt và bị câm hoàn toàn.
By the end he was paralyzed and completely mute.
Results: 108, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English